UNIT 9: CITIES OF THE FUTURE
(THÀNH PHỐ TRONG TƯƠNG LAI)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
city dweller
người sống ở
/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/
(n)
đô thị, cư dân
thành thị
Many city dwellers are living in
poor condition.
Nhiều người dân thành thị đang sống
trong điều kiện nghèo nàn.
detect
/dɪˈtekt/ (v)
dò
tìm,
phát
hiện ra
Doctors can detect diseases early
thanks
to
the
development
of
technology.
Bác sĩ có thể phát hiện bệnh sớm nhờ
vào sự phát triển của công nghệ.
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n)
cơ sở hạ tầng
This area's infrastructure needs to
be upgraded immediately.
Cơ sở hạ tầng của khu vực này cần
được nâng cấp ngay lập tức.
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/ (n)
cư dân, người
cư trú
This
city
has
about
20,000
inhabitants.
Thành phố này có khoảng 20 nghìn cư
dân.
insoluble
/ɪnˈsɒljəbl/ (adj)
không thể giải
quyết được
Water
pollution
is
an
insoluble
problem in this countryside.
Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề
không thể giải quyết được ở nông