A. VOCABULARY
UNIT 5: BEING A PART OF ASEAN
(TRỞ THÀNH MỘT PHẦN CỦA ASEAN)
New words
Meaning
Picture
Example
assistance
/əˈsɪstəns/ (n)
sự giúp đỡ
Viet
Nam
received
assistance
from ASEAN
member states.
Việt Nam được nhận trợ giúp
từ các quốc gia thành viên
ASEAN.
association
/əˌsəʊsiˈeɪʃn/ (n)
hội, hiệp hội
The aim of the association is
to
promote
friendship
among the ten countries.
Mục đích của hiệp hội là thúc
đẩy tình hữu nghị giữa mười
quốc gia.
bend
/bend/ (v)
uốn cong
They bend their fingers to
the music.
Họ uốn ngón tay theo điệu
nhạc.
benefit
/ˈbenɪfɪt/ (n)
lợi ích
This activity brought a lot
of
benefits
to
the
local
people.
Hoạt động này mang lại
nhiều lợi ích cho người dân
địa phương.
bloc
/blɒk/ (n)
khối
A
bloc
is
a
group
of
countries, parties, or groups
sharing a common purpose.
Khối là một nhóm các quốc
gia, đảng hoặc các hội nhóm
có cùng chung mục đích.