A. VOCABULARY
UNIT 2: RELATIONSHIPS
(CÁC MỐI QUAN HỆ)
New words
Meaning
Picture
Example
argument
tranh cãi, tranh
I have just had an argument
/ˈɑːɡjumənt/ (n)
luận
with my son.
Tôi vừa tranh luận với con trai
tôi.
attractive
hấp dẫn, quyến
She is one of the most
/əˈtræktɪv/ (adj)
rũ
attractive girls in my class.
Cô ấy là một trong những cô
gái hấp dẫn nhất lớp tôi.
be in a relationship
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
đang có quan hệ
tình cảm
Are you in a relationship
with a boy?
Bạn đang có quan hệ tình cảm
với một bạn trai phải không?
betray
phản bội
She trusted him, but he
/bɪˈtreɪ/ (v)
betrayed her trust.
Cô ấy đã tin tưởng anh ta,
nhưng anh ta lại phản bội
niềm tin ấy của cô.