CHUYÊN ĐỀ 26: TRẬT TỰ TÍNH TỪ
A. RULES
B. PRACTICE EXERCISES
Exercise 1: Choose the best answers to complete the following sentences.
Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting
(thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon
miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy),
luxurious (sang trọng)
Opinion
OSASCOMP
Size
big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng
lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn),
tall (cao)...
old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new
(mới toanh), ancient (cổ đại), modern
(hiện đại),...
Age
round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình
hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat
(bằng phẳng), square (hình vuông)...
Shape
black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh),
yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím),
purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân),
magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch),...
Color
Vietnamese, English, Indian, Japanese, German,
American,...
Origin
Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden
(gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa),
leather (da), glass (thuỷ tinh), concrete (bê
tông), ivory (ngà)...
Material
Purpose
sitting, sleeping, wedding, waiting...