UNIT 16: DO YOU HAVE ANY PETS?
PART I: THEORY
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Dog
/dɒg/
Chó
Cat
/kæt/
Mèo
Goldfish
/ˈgəʊldfɪʃ/
Cá vàng
Parrot
/ˈpærət/
Vẹt
Rabbit
/ˈræbɪt/
Thỏ
Hamster
/ˈhæmstə/
Chuột hamster
Bunny
/ˈbʌni/
Thỏ con
Kitty
/ˈkɪti/
Mèo con
Puppy
/ˈpʌpi/
Chó con
Next to
/nekst/ /tuː/
Ở bên cạnh
II. GRAMMAR
1. Hỏi xem bạn có sở hữu vật gì không
(+) Do you have any + Ns?
(+) Yes, I do.
(-) No, I don’t.
Example
Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi gì không?)
Yes, I do (Tôi có.)
2. Hỏi xem người nào đó có sở hữu vật gì không
(?) Does he/she + have any + Ns?
(+) Yes, he/she + does.
(-) No, he/she + does not.
Example
Does she have any robots? (Cô ấy có con rô bốt nào không?)
Yes, she does. (Cô ấy có.)
III. PHONICS
Practice pronouncing these sounds and these words. Track 21
/ɒ/
Dog
/dɒg/
Clock
/klɒk/
Coffee
/ˈkɒfi/
Doll
/dɒl/
/ə/
Parrot
/ˈpærət/
Computer
/kəmˈpjuːtə/
Today
/təˈdeɪ/
Mirror
/ˈmɪrə/