Unit 12
THIS IS MY HOUSE
PART I: THEORY
I.
VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
living room
/ ˈlɪvɪŋ ruːm/
phòng khách
kitchen
/ ˈkɪʧɪn/
nhà bếp
bathroom
/ ˈbɑːθru(ː)m/
phòng tắm
bedroom
/ 'bedru:m/
phòng ngủ
dining room
/ ˈdaɪnɪŋ ruːm/
phòng ăn
garden
/'ga:dn/
vườn
pond
/ pɒnd/
ao
yard
/ jɑːd/
sân
tree
/tri:/
cây
gate
/ geit/
Cửa
fence
/ fens/
Hàng rào gỗ
hedge
hɛʤ
Hàng rào cây cối
over there
/ ˈəʊvə ðeə/
ở phía đó, ở đằng kia
in
/ ɪn/
Bên trong
around
/ əˈraʊnd/
Xung quanh
II.
GRAMMAR
1.
Mô tả có một cái gì đó ở đâu (ở đâu)
(+) There is a + name of the thing.
Example
There is a garden. (Có một khu vườn.)
(+)There is a + thing + adv of place.
Example
There is a garden in front of the house. (Có một khu vườn ở trước nhà.)
2.
Để nói về tính chất của cái gì.
(+) It is + adj.
Example