1
FRIENDS PLUS 9 – UNIT 1: THEN AND NOW (XƯA VÀ NAY)
VOCABULARY
1.
necklace
/ˈnekləs/
(n)
: vòng cổ
2.
teddy bear
/ˈtedi beə(r)/
(n)
: gấu bông
3.
childhood diary
/ˈtʃaɪldhʊd/ /ˈdaɪəri/
(n)
: nhật ký tuổi thơ
4.
sunglasses
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/
(n)
: kính mát
5.
go on holiday
/ˈhɒlədeɪ/
: đi nghỉ lễ
6.
leave
/liːv/
(v)
: bỏ quên, để lại, bỏ đi, rời đi
7.
get sth back
: tìm lại được cái gì đó
8.
eventually
/ɪˈventʃuəli/
(adv)
: cuối cùng
9.
property
/ˈprɒpəti/
(n)
: tài sản, của cải, vật sở hữu
10. description
/dɪˈskrɪpʃn/
(n)
: bản mô tả, sự mô tả, sự diễn tả, sự tả
11. come across
(phr.v)
: tình cờ gặp
12. attic
/ˈætɪk/
(n)
: gác mái
13. frame
/freɪm/
(v)
: đóng khung
14. wristband
/ˈrɪstbænd/
(n)
: vòng tay
15. amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj)
: làm kinh ngạc, làm sửng sốt
16. experience
/ɪkˈspɪəriəns/
(n)
: kinh nghiệm, trải nghiệm
17. forget
/fəˈɡet/
(v)
: quên
18. singer
/ˈsɪŋə(r)/
(n)
: ca sĩ
19. artist
/ˈɑːtɪst/
(n)
: nghệ sĩ
20. look forward to
: mong đợi, mong chờ, trông mong
21. upset
/ˌʌpˈset/
(adj)
: buồn
22. belong to
(v)
: thuộc về, là của
23. luck
/lʌk/
(n)
: vận may, sự may mắn
=> lucky
/ˈlʌki/
(adj)
: may mắn
# unlucky
/ʌnˈlʌki/
(adj)
: không may, rủi, xui
=> luckily
/ˈlʌkɪli/
(adv)
: 1 cách may mắn
# unluckily
/ʌnˈlʌkɪli/
(adv)
: không may
24. find
/faɪnd/
(v)
: tìm thấy
25. behind
/bɪˈhaɪnd/
(pre)
: ở đằng sau
26. cupboard
/ˈkʌbəd/
(n)
: tủ chén
27. remind sb of
/rɪˈmaɪnd/
(v)
: gợi ai nhớ về
28. (be) on holiday
: đi nghỉ lễ
29. souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n)
: đồ lưu niệm
2
30. normal
/ˈnɔːml/
(adj)
: thường; bình thường; thông thường
=> normally
/ˈnɔːməli/
(adv)
: 1 cách thường; 1 cách bình thường; 1
cách thông thường
31. keep
/kiːp/
(v)
: giữ
32. look back on
(phr.v)
: nhìn lại, nhớ về
33. awesome
/ˈɔːsəm/
(adj)
: tuyệt vời
34. recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v)
: nhận ra
35. get back
(phr.v)
: quay trở lại
36. sentimental
/ˌsentɪˈmentl/
(adj)
: đa cảm
READING
1.
land transport
/lænd/ /ˈtrænspɔːt/
(n)
: vận tải đường bộ
2.
fact
/fækt/
(n)
: sự thật, sự kiện, thực tế
=> factual
/ˈfæktʃuəl/
(adj)
: thực sự
3.
vehicle
/ˈviːəkl/
(n)
: xe cộ
4.
mention
/ˈmenʃn/
(v)
: nói đến, kể đến, đề cập đến
5.
transport
/trænˈspɔːt/
(v)
: chuyên chở, vận chuyển
6.
forms of transport
/fɔːmz/ /əv/ /ˈtrænspɔːt/
: các hình thức vận tải
7.
means of transport
/miːnz/ /əv/ /ˈtrænspɔːt/
: means of transport
8.
goods
/ɡʊdz/
(n)
: hàng hóa
9.
instead of
/ɪnˈsted əv/
(prep)
: thay vì
10. dweller
/ˈdwelə(r)/
(n)
: người dân thành phố
11. service
/ˈsɜːvɪs/
(v)
: bảo dưỡng định kỳ (xe, máy…), phục
vụ
12. service
/ˈsɜːvɪs/
(n)
: dịch vụ
13. competitive
/kəmˈpetətɪv/
(adj)
: cạnh tranh
14. educational system
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ /ˈsɪstəm/
(adj)
: hệ thống giáo dục
15. reduce
/rɪˈdjuːs/
(v)
: làm giảm
16. speed limit
/ˈspiːd lɪmɪt/
(n)
: giới hạn tốc độ
17. die
/daɪ/
(v)
: chết
=> death
/deθ/
(n)
: sự chết, sự tử vong; cái chết
=> dead
/ded/
(adj)
: chết
=> deadly
/ˈdedli/
(adv)
: như chết, như thây ma
18. difficulty
/ˈdɪfɪkəlti/
(n)
: sự khó khăn
=> difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
(adj)
: khó, khó khăn
19. childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/
(n)
: thời thơ ấu
3
20. illness
/ˈɪlnəs/
(n)
: căn bệnh
21. significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj)
: đáng kể, to tát, lớn lao
= considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj)
22. change
/tʃeɪndʒ/
(n)
: sự thay đổi
23. rely on
/rɪˈlaɪ/
(phr.v)
: dựa vào, tin vào
24. heavy
/ˈhevi/
(adj)
: nặng, nhiều, lớn
=> heavily
/ˈhevɪli/
(adv)
: nhiều, lớn
25. replace
/rɪˈpleɪs/
(v)
: thay thế
26. advent
/ˈædvent/
(n)
: sự ra đời, sự đến, sự tới
27. motorized vehicle
/ˈməʊtəraɪzd/ /ˈviːəkl/
(n)
: xe cơ giới
28. definitely
/ˈdefɪnətli/
(adv)
: 1 cách chắc chắc, 1 cách rõ ràng
29. essential role
/ɪˈsenʃl/ /rəʊl/
(n)
: vai trò thiết yếu, vai trò quan trọng
30. daily life
/ˈdeɪli/ /laɪf/
(n)
: đời sống hàng ngày
31. get around
(phr.v)
: đi lại
32. commute to work
/kəˈmjuːt/
: đi làm
33. transport goods
/trænˈspɔːt/ /ɡʊdz/
: vận chuyển hàng hóa
34. long distance
/lɒŋ/ /ˈdɪstəns/
(n)
: quãng đường dài
35. full of
/fʊl/ /əv/
(adj)
: đầy
36. common sight
/ˈkɒmən/ /saɪt/
(n)
: cảnh tượng thường thấy
37. economy
/ɪˈkɒnəmi/
(n)
: nền kinh tế
38. need
/niːd/
(n)
: nhu cầu
39. efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj)
: hiệu quả
40. lead to
/liːd/
(phr.v)
: dẫn đến
41. introduce
/ˌɪntrəˈdjuːs/
(v)
: giới thiệu, đưa vào
=> introduction
/ˌɪntrəˈdʌkʃn/
(n)
: sự giới thiệu, lời giới thiệu, phần mở
đầu
42. due to = because of
: bởi vì
43. speed
/spiːd/
(n)
: tốc độ
44. convenience
/kənˈviːniəns/
(n)
: sự tiện lợi, sự thuận tiện
45. increase
/ɪnˈkriːs/
(v)
: tăng
46. dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj)
: gây xúc động, gây ấn tượng mạnh mẽ
=> dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv)
: đáng kể, đột ngột
47. invest in
/ɪnˈvest/
(v)
: đầu tư vào
48. infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n)
: cơ sở hạ tầng
49. highway
/ˈhaɪweɪ/
(n)
: đường cao tốc
4
50. railway
/ˈreɪlweɪ/
(n)
: đường sắt
51. vary
/ˈveəri/
(v)
: thay đổi, biến đổi, làm cho khác nhau
=> variety
/vəˈraɪəti/
(n)
: sự khác nhau, sự đa dạng
=> various
/ˈveəriəs/
(adj)
: đa dạng, khác nhau
52. result from
/rɪˈzʌlt/
(phr.v)
: do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết
quả
= cause
/kɔːz/
(v)
53. modern-day
/ˌmɒdn ˈdeɪ/ /ˈviːəkl/
(n)
: xe cộ thời hiện đại
54. sign
/saɪn/
(n)
: dấu hiệu, tín hiệu
55. social status
/ˈsəʊʃl/ /ˈsteɪtəs/
(n)
: địa vị xã hội
56. along with
(pre)
: cùng với
57. in addition
/əˈdɪʃn/
: ngoài ra
58. tech-based service
/tek/ /beɪst/ /ˈsɜːvɪs/
(n)
: dịch vụ dựa trên công nghệ
59. provide with
/prəˈvaɪd/
(v)
: cung cấp
60. affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj)
: phải chăng, vừa phải
LANGUAGE FOCUS
1.
apologise
/əˈpɒlədʒaɪz/
(v)
: xin lỗi, tạ lỗi
2.
argue
/ˈɑːɡjuː/
(v)
: cãi, tranh cãi
=> argument
/ˈɑːɡjumənt/
(n)
: cuộc tranh cãi, sự tranh luận, sự bàn cãi
3.
late for school
/skuːl/
: trễ học
4.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj)
: bị kích thích; đầy hứng khởi
5.
before
/bɪˈfɔː(r)/
(adv)
: trước; trước đây
6.
after
/ˈɑːftə(r)/
(adv)
: sau, sau khi
GRAMMAR
1. The past perfect tense (thì quá khứ hoàn thành):
* Câu khẳng định:
S + had + V3/ed ………….
Ex: They had finished their project right before the deadline last week.(Họ đã hoàn thành dự án của họ ngay trước
hạn chót vào tuần trước.)
* Câu phủ định:
S + hadn’t + V3/ed ………….. had not => hadn’t
5
Ex: She hadn’t completed her homework when she went to school. (Cô ấy vẫn không làm xong bài tập trước khi cô
ấy đến lớp.)
* Câu nghi vấn:
Had + S + V3/ed …………….?
Ex: Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải
không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- những từ hay xuất hiện trong thì này: Until then, before, after, prior to that time, by the time, for, as soon as, by,
...When, when by, by the end of + time in the past …, by + thời gian ở quá khứ
- Lưu ý:
+ Before + S + V2/ed ……….., S + had + V3/ed ……….
+ By the time + S + V2/ed ……….., S + had + V3/ed ……….
+ After + S + had + V3/ed ………., S + V2/ed ……….
* Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ.
VOCABULARY AND LISTENING
1.
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v)
: nhận ra, nhận diện, nhận dạng
2.
put into
(phr.v)
: đặt vào, để vào
3.
capsule
/ˈkæpsjuːl/
(n)
: viên nang thời gian (hộp thời gian)
=> là kỷ niệm từ thời xa xưa và còn là
thông tin được gửi đến thế hệ mai sau
4.
fragile
/ˈfrædʒaɪl/
(adj)
: dễ vỡ
# tough
/tʌf/
(adj)
: dai, cứng
5.
popular
/ˈpɒpjələ(r)/
(adj)
: phổ biến
# unpopular
/ʌnˈpɒpjələ(r)/
(adj)
: không phổ biến
6.
worthless
/ˈwɜːθləs/
(adj)
: vô giá trị
# valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj)
: có giá trị
7.
old-fashioned
/ˌəʊld ˈfæʃnd/
(adj)
:lỗi thời
# fashionable
/ˈfæʃnəbl/
(adj)
: thời trang
8.
undamaged
/ʌnˈdæmɪdʒd/
(adj)
: không bị hư hại
# damaged
/ˈdæmɪdʒd/
(adj)
: hư hại
9.
rare
/reə(r)/
(adj)
: hiếm
6
# common
/ˈkɒmən/
(adj)
: thông thường
10. used
/juːst/
(adj)
: đã qua sử dụng
# brand new
/ˌbrænd ˈnjuː/
(adj)
: hàng mới
11. useless
/ˈjuːsləs/
(adj)
: vô dụng
# useful
/ˈjuːsfl/
(adj)
: hữu dụng
12. drama
/ˈdrɑːmə/
(n)
: vở kịch
13. discovery
/dɪˈskʌvəri/
(n)
: sự phát hiện ra, sự tìm ra, sự khám phá
ra
14. show
/ʃəʊ/
(n)
: chương trình
15. documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n)
: phim tài liệu
16. historic document
/hɪˈstɒrɪk/ /ˈdɒkjumənt/
(n)
: tài liệu lịch sử
17. rare coin
/reə(r)/ /kɔɪn/
(n)
: tiền xu quý hiếm
18. crypt
/krɪpt/
(n)
: hầm mộ (ở nhà thờ)
=> the Crypt of Civilisation
/ðə/ /krɪpt/ /əv/ /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
: hầm mộ văn minh
19. rare object
/reə(r)/ /ˈɒbdʒɪkt/ /ˈɒbdʒekt/
(n)
: đồ vật quý hiếm
20. metal container
/ˈmetl/ /kənˈteɪnə(r)/
(n)
: hộp đựng bằng kim loại
21. tough plastic container
/tʌf/ /ˈplæstɪk/ /kənˈteɪnə(r)/
(n)
: hộp đựng bằng nhựa cứng
22. valuable collection of action figures
/ˈvæljuəbl/ /kəˈlekʃn/ /əv/ /ˈækʃn/ /ˈfɪɡə(r)z/
(n)
: bộ sưu tập nhân vật hành động có giá trị
23. clip
/klɪp/
(n)
: đoạn trích
24. memory stick
/ˈmeməri stɪk/
(n)
: thẻ nhớ
25. earrings
/ˈɪərɪŋz/
(n)
: khuyên tai
26. cool
/kuːl/
(adj)
: ngầu
LANGUAGE FOCUS
1.
narrative
/ˈnærətɪv/
(adj)
: dưới hình thức kể chuyện, dưới hình
thức tường thuật
2.
sailor
/ˈseɪlə(r)/
(n)
: thủy thủ
3.
lonely
/ˈləʊnli/
(adj)
: cô đơn
4.
romantic
/rəʊˈmæntɪk/
(adj)
: mơ mộng; lãng mạn
5.
far away
(adj)
: xa xôi
6.
fisherman
/ˈfɪʃəmən/
(n)
: ngư dân
7.
empty
/ˈempti/
(v)
: đổ
8.
empty one’s net
: thả lưới
9.
wood
/wʊd/
(n)
: rừng
10. scared
/skeəd/
(adj)
: sợ
7
* GRAMMAR
1. The simple past tense (thì quá khứ đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + was + ….
We / You / They / Danh từ số nhiều + were + ….
Ex:
+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)
+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + V2/ed + ….
Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + …. (was not => weren’t)
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + …. (were not => weren’t)
Ex:
+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)
+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + didn’t + V1 + …. (did not => didn’t)
Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)
* Câu nghi vấn (câu hỏi):
a. Đối với động từ to be:
Was + he / she / it / danh từ số ít + ….?
Were + you / they / danh từ số nhiều + ……?
Ex:
+ Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
b. Đối với động từ thường:
Did + S + V1 …?
Ex: Did you go to Japan last week? (Tuần trước bạn đi đến Nhật Bản phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday: hôm qua
8
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
* Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.
- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến lớp,
mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)
- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
Ex: When I was sleeping, the phone suddenly rang. (Lúc tôi đang ngủ thì điện thoại kêu.)
2. The past continuous tense (thì quá khứ tiếp diễn)
* Câu khẳng định:
I / He / She / It / Danh từ số ít + was + V_ing ………
We / You / They / Danh từ số nhiều + were + V_ing ……..
Ex: I was studying English at midnight last night. (Tôi đã học tiếng Anh lúc nửa đêm hôm qua.)
* Câu phủ định:
I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + V_ing ……… was not => wasn’t
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + V_ing …….. were not => weren’t
Ex: I wasn’t studying English at midnight last night. (Tôi đã không học tiếng Anh lúc nửa đêm hôm qua.)
* Câu nghi vấn:
Was / He / She / It / Danh từ số ít + V_ing ………?
Were + You / They / Danh từ số nhiều + V_ing ……..?
Ex: Were you studying English at midnight last night? (Có phải bạn đang học tiếng Anh lúc nửa đêm hôm qua
không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o’clock last night,…)
- at this time + thời gian trong quá khứ. (at this time two weeks ago, …)
- Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào.
Ex: When I was singing in the bathroom, my mother came in. (Tôi đang hát trong nhà tắm thì mẹ tôi đi vào.)
- Trong câu có “while, as” diễn tả 2 hành động xảy ra song song ở quá khứ.
Ex: She was dancing while I was singing. (Cô ấy đang múa trong khi tôi đang hát.)
* Cách dùng:
9
- Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
- Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
- Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
- Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác
Ex: When he worked here, he was always making noise (Khi anh ta làm việc ở đây, anh ta luôn gây ồn ào)
3. The past perfect tense (thì quá khứ hoàn thành):
* Câu khẳng định:
S + had + V3/ed ………….
Ex: They had finished their project right before the deadline last week.(Họ đã hoàn thành dự án của họ ngay trước
hạn chót vào tuần trước.)
* Câu phủ định:
S + hadn’t + V3/ed ………….. had not => hadn’t
Ex: She hadn’t completed her homework when she went to school. (Cô ấy vẫn không làm xong bài tập trước khi cô
ấy đến lớp.)
* Câu nghi vấn:
Had + S + V3/ed …………….?
Ex: Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải
không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- những từ hay xuất hiện trong thì này: Until then, before, after, prior to that time, by the time, for, as soon as, by,
...When, when by, by the end of + time in the past …, by + thời gian ở quá khứ
- Lưu ý:
+ Before + S + V2/ed ……….., S + had + V3/ed ……….
+ By the time + S + V2/ed ……….., S + had + V3/ed ……….
+ After + S + had + V3/ed ………., S + V2/ed ……….
* Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ.
SPEAKING
1.
anecdote
/ˈænɪkdəʊt/
(n)
: giai thoại, chuyện vặt
2.
childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/
(n)
: tuổi thơ ấu; thời thơ ấu
3.
background
/ˈbækɡraʊnd/
(n)
: xuất thân, bối cảnh, hậu trường, nền
* KEY PHRASES:
Telling an anecdote (Kể một giai thoại)
- Have I told you about the time + clause (mệnh đề: S + V ….)
10
(Tôi đã từng kể cho bạn nghe về thời gian …….rồi chứ?)
- It was the day of + N / Phrase
(Đó là ngày ……)
- I remember feeling + Adj
(Tôi nhớ cảm giác ….)
- And that’s it! (Và thế là xong!)
- All in all, it was / wasn’t a/an + Adj+ experience.
(Nhìn chung, đó là/ không phải là một trải nghiệm ……..)
- Luckily / Thankfully / Sadly, ... (Thật may mắn/ May mắn là / Thật đáng buồn,...)
WRITING
1.
blog post
/ˈblɒɡ pəʊst/
(n)
: bài đăng trên blog
2.
camping holiday
/ˈkæmpɪŋ/ /ˈhɒlədeɪ/
(n)
: kỳ nghỉ cắm trại
3.
ups and downs
(n)
: thăng trầm
4.
definitely
/ˈdefɪnətli/
(adv)
: 1 cách chắc chắn
5.
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n)
: sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm
mạo hiểm, việc làm liều lĩnh
6.
theme park
/ˈθiːm pɑːk/
(n)
: công viên giải trí
7.
while
/waɪl/
(conj)
: trong lúc, trong khi, khi
8.
wake up
/weɪk/ /ʌp/
(v)
: thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức
9.
pack
/pæk/
(v)
: gói, đóng gói; bọc, bao, xếp
10. the moment that
/ˈməʊmənt/
: khi, vào lúc
11. campsite
/ˈkæmpsaɪt/
(n)
: khu cắm trại
12. by the time
(conj)
: khi, vào lúc
13. entrance
/ˈentrəns/
(n)
: lối vào
14. meanwhile
/ˈmiːnwaɪl/
(adv)
: trong thời gian đó
15. finally
/ˈfaɪnəli/
(adv)
: sau cùng, cuối cùng, rốt cuộc
16. just as
/dʒʌst/ /æz/
(conj)
: chỉ khi
17. afterwards
/ˈɑːftəwədz/
(adv)
: sau đó, rồi thì
18. until
/ənˈtɪl/
(conj)
: cho đến khi
19. in the end
(adv)
: cuối cùng
20. say goodbye
/seɪ/ /ˌɡʊdˈbaɪ/
: chào tạm biệt
21. scene
/siːn/
(n)
: cảnh, bối cảnh
* KEY PHRASES
Describing an eventful day (Miêu tả một ngày đầy sự kiện)
- It all started at / when ... (Mọi chuyện bắt đầu vào / khi ...)
11
- The moment that ... (Khoảnh khắc mà, khi, vào lúc ...)
- By the time ... (Vào lúc ...)
- Meanwhile, ... (Trong khi đó, ...)
- When we finally ... (Cuối cùng, khi chúng tôi ...)
- Amazingly, ... (Thật ngạc nhiên, ...)
- In the end, ... (Cuối cùng thì, ...)
THE END