WORKBOOK anh 8 thí điểm tập 2.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc bài tập, ngữ pháp, từ vựng anh 8 sách thí điểm. Bài tập, ngữ pháp, từ vựng anh 8 sách thí điểm là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Từ vựng và ngữ pháp anh 8 sách thí điểm. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!Xem trọn bộ THƯ VIỆN GIÁO ÁN, TÀI LIỆU ANH 8. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 7: POLLUTION

I. VOCABULARY

1.

(Someone) dies.

 

(Someone is) dead.

 

the

death (of fish)

v

adj

n

(ai đó) chết. (Ai đó)

chết.

sự chết (của cá)

2.

pollute (the environment)

v

làm ôn nhiễm (môi trường)

pollution (of the air)

n

sự ô nhiễm (không khí)

pollutants

n

chất gây ô nhiễm

polluted (area)

adj

(khu vực) bị ô nhiễm

3.

poison sth/ sb

(dump) poison (into the river)

 

poisonous

(chemicals)

v

n

adj

đầu độc cgđ/ ai đó

(xả) chất độc (vào sông ngòi) (hóa chất)

độc hại

4.

aquatic (animals)

adj

(động vật) sống dưới nưới

5.

sneeze

v

hắt hơi

6.

come up with (an idea)

v

nảy ra (một ý tưởng)

7.

environment

 

environmental

(problems)

 

environmentally-

friendly

 

environmentalist

n

adj

adv

n

môi trường

(vấn

nạn) môi

trường

thân

thiện môi

trường

nhà

môi

trường học

8.

(make/ give) a presentation

 

present sth

present (a gift)

n

 

v

(làm/ trình bày) bài thuyết trình trình bày

cgđ

tặng (quà)

9.

illustrate sth

 

illustration

 

illustrator

v

 

n

minh họa cgđ sự minh

họa

người vẽ tranh minh họa

10. make (sth/sb) + verb

…make the fish die.

make (sth/sb) + adjective

…make him stressed.

v

v

…làm cho cá chết.

…làm cho ảnh bị căng thẳng.

11. visual pollution

n

sự ô nhiễm hình ảnh

light pollution

sự ô nhiễm ánh sáng

radioactive pollution

sự ô nhiễm phóng xạ

thermal pollution

sự ô nhiễm nhiệt

1.

contain

container

v

n

chứa đựng vật chứa

2.

in harmful amount

pre

trong mức có hại

3.

radiation

 

radioactive

(clouds)

 

racdioactivity

n

adj

n

chất/ tia phóng xạ (mây)

phóng xạ sự phóng xạ

4.

contaminate sth = spoil/poison sth

contamination of sth

v

n

làm ô nhiễm cgđ sự gây ô

nhiễm

contaminant

n

chất gây ô nhiễm

5.

destroy (the atmosphere) destruction (of

sth) destructive (power)

v

n

tàn phá; phá hủy cgđ sự

tàn phá (của cgđ) (sức)

6.

(advertising) billboards

n

bảng (quảng cáo)

7.

shop signs

n

biển hiệu