UNIT 5: INVENTIONS
New words
Meaning
Example
bulky
/ˈbʌlki/
(adj.)
cồng kềnh
A desktop computer is
bulky.
Máy tính để bàn khá
cồng kềnh.
collapse
/kəˈlæps/
(v.)
sụp đổ, hỏng
My laptop collapsed
yesterday when I was
working.
Máy tính xách tay của
tớ bị hỏng hôm qua lúc
tớ đang làm việc.
3-D printer
/θriː diː ˈprɪntə/
(n. phr.)
máy in 3D
It’s not easy to use a 3-
D printer.
Không dễ để sử dụng
máy in 3D.
digital camera
/ˈdɪdʒɪtl ˈkæmərə/
(n. phr.)
máy ảnh kĩ thuật số
A digital camera is
convenient to use.
Máy ảnh kĩ thuật số rất
tiện sử dụng.
drawback
/ˈdrɔːbæk/
(n.)
khuyết điểm
Samsung smartphones
have certain
drawbacks.
Điện thoại thông minh
của Samsung có một số
khuyết điểm nhất định.
earbuds
/ˈɪəbʌdz/
(n.)
tai nghe nhỏ có thể nhét
vào tai
You can use earbuds to
avoid disturbing
others.
Cậu có thể dùng tai
nghe để tránh làm
phiền người khác.
e-book reader
/ˈiː bʊk ˈriːdə/
(n. phr.)
thiết bị đọc sách điện tử
An e-book reader can
be used to store a lot of
e-books.
Thiết bị đọc sách điện
tử có thể sử dụng để
lưu trữ rất nhiều sách
điện tử.
economical
/ˌekəˈnɒmɪkl/
(adj.)
tiết kiệm, đáng giá đồng
tiền
A pair of earbuds is
economical.
Mua một cái tai nghe
cũng rẻ thôi.