UNIT 3: MUSIC
A. VOCABULARY
Or
New words and Meaning
Example
1
ability/ə.ˈbɪ.lə.ti/(n)
khả năng
- I have some douts about her ability to do the job.
- Tôi nghi ngờ về khả năng làm việc của cô ta.
2
achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n.)
thành tựu, thành tích, thành quả
- It was a great achievement for such a young singer.
- Đó là thành tựu rất lớn đối với một ca sĩ trẻ như
vậy.
3
air /eə(r)/(v):
phát thanh/ hình
- The show is expected to air for the first time next
month.
- Chương trình đó được mong đợi lên sóng lần đầu
tiên vào tháng tới.
4
biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n):
tiểu sử
- The singer's biography can be easily found on the
Internet.
- Tiểu sử của ca sĩ đó có thể dễ dàng được tìm thấy
trên mạng.
5
contest /ˈkɒntest/ (n):
cuộc thi
- He won second place in the singing contest last
year.
- Anh ấy đã giành giải Nhì trong cuộc thi ca hát đó
vào năm ngoái.
6
contestant /kənˈtestənt/ (n.)
thí sinh
- The contestants are practicing very hard for the
show tonight.
- Các thí sinh đang luyện tập rất chăm chỉ cho buổi
biểu diễn tối nay.
7
conquer /ˈkɒŋkə(r)/ (v.)
chinh phục, chiến thắng
- My idol has conquered a national music contest.
- Thần tượng của tôi đã chiến thắng một cuộc thi âm
nhạc cấp quốc gia.
8
dangdut /dangdut/ (n):
một loại nhạc dân gian của In-
đô-nê-xi-a
- Dangdut is a kind of Indonesian popular music.
- Dangdut là 1 loại nhạc thịnh hành của Indonesia.
9
debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/
(np)
tập nhạc tuyển đầu tay
- The female singer's debut album has been a great
success.
- Album đầu tay của nữ ca sĩ đó đã thành công rực
rỡ.
10
exceptional / ɪk.ˈsep.ʃn̩əl/ (adj)
khác thường, hiếm có
- At his age of four he showed his exceptional talent.
- Năm lên bốn tuổi, anh đã thể hiện tài năng đặc biệt
của mình.
11
fan /fæn/ (n)
người hâm mộ
- He received letters from fans.
- Anh ấy nhận được thư từ người hâm mộ.
12
idol /ˈaɪdl/ (n):
thần tượng
- He is my idol.
- Anh ấy là thần tượng của tôi.
13
inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/
(adj.)
- He gave an inspirational speech yesterday.
- Hôm qua anh ta đã có một bài phát biểu đầy cảm