Unit 1: Family life
(Cuộc sống gia đình)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
breadwinner
/ˈbredwɪnə(r)/
(n)
người trụ
cột gia
đình
Men are often the
breadwinner in a family.
Đàn ông thường là trụ
cột trong gia đình.
chore
/tʃɔː(r)/
(n)
việc nhà,
việc lặt
vặt
When I have done my
chores, I will go to the
market.
Khi tôi xong việc nhà thì
tôi sẽ đi chợ.
collaborate
/kəˈlæbəreɪt/
(v)
cộng tác
We should collaborate
with this company to
develop the product.
Chúng ta nên cộng tác
với công ty này để phát
triển sản phẩm.
consider
/kənˈsɪdər/
(v)
xem xét,
cân nhắc
You should consider
buying that house.
Bạn nên cân nhắc mua
ngôi nhà đó.
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(v)
đóng góp
We agreed to contribute
some money to charity.
Chúng tôi đã đồng ý
đóng góp một số tiền
cho việc từ thiện.
divorce
/dɪˈvɔːrs/
(v)
ly dị
They got a divorce.
Họ đã ly dị rồi.
divide
/dɪˈvaɪd/
(v)
chia, tách
I will divide the class
into four groups.
Tôi sẽ chia lớp thành 4
nhóm.
1