Từ vựng Smart World TA6 U9.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Smart World Anh 6_ Từ Vựng . Smart World Anh 6_ Từ Vựng là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Smart World Anh 6_ Từ Vựng. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP SMART WORLD ANH 6_ TỪ VỰNG. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Smart World - Vocabulary

Nhu Dang English Center

Word List Grade 6

UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE

Lesson 1

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

180

Earthscraper

n

/ˈɜːrθˌskreɪpə(r)/

nhà nhiều tầng dưới lòng đất

181

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

182

Megacity

n

/ˈmeɡəsɪti/

siêu đô thị

183

Sea

n

/siː/

biển

184

Smart home

n

/smɑːrt həʊm/

nhà thông minh

185

Underground

adv

/ʌndəˈɡraʊnd/

ngầm, dưới đất

Lesson 2

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

18

6

3D printer

n

/θriː diː ˈprɪntə(r)/

máy in 3D

18

7

Automatic food

machine

n

/ɔːtəˈmætɪk fuːd

məˈʃiːn/

máy làm thức ăn tự động

18

8

Device

n

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

18

9

Drone

n

/drəʊn/

máy bay không người lái

19

0

Robot helper

n

/ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/

người máy giúp việc

19

1

Screen

n

/skriːn/

màn hình

19

2

Smart

adj

/smɑːrt/

thông minh

Lesson 3

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

19

3

Astronaut

n

/ˈæstrənɔːt/

phi hành gia

19

4

Earth

n

/ɜːrθ/

Trái Đất

19

Float

v

/fləʊt/

trôi, nổi

1

For Internal Use Only