Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 8: THE WORLD AROUND US
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
16
0
Campsite
n
/ˈkæmpsaɪt/
khu cắm trại
16
1
Canyon
n
/ˈkænjən/
hẻm núi
16
2
Cave
n
/keɪv/
hang động
16
3
Hiking
n
/ˈhaɪkɪŋ/
chuyến đi bộ đường dài
16
4
Kayaking
n
/ˈkaɪækɪŋ/
trò chèo thuyền kayak
16
5
Rafting
n
/ˈrɑːftɪŋ/
việc đi bè
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
16
6
Battery
n
/ˈbætəri/, /ˈbætri/
pin
16
7
Bottled water
n
/ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/
nước đóng chai
16
8
Flashlight
n
/ˈflæʃlaɪt/
đèn pin
16
9
Pillow
n
/ˈpɪləʊ/
gối
17
0
Sleeping bag
n
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/
túi ngủ
17
1
Tent
n
/tent/
lều
17
2
Towel
n
/ˈtaʊəl/
khăn
Lesson 3
No
English
Part of
Spelling
Vietnamese meaning
1
For Internal Use Only