Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 7: MOVIES
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
13
8
Action
n
/ˈækʃn/
phim hành động
13
9
Animated
adj
/ˈænɪmeɪtɪd/
hoạt hình
14
0
Comedy
n
/ˈkɒmədi/
phim hài
14
1
Drama
n
/ˈdrɑːmə/
phim chính kịch
14
2
Horror
n
/ˈhɒrə(r)/
phim kinh dị
14
3
Science fiction
n
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/
phim khoa học viễn tưởng
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
14
4
Awful
adj
/ˈɔːfl/
kinh khủng
14
5
Boring
adj
/ˈbɔːrɪŋ/
chán
14
6
Exciting
adj
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
thú vị
14
7
Fantastic
adj
/fænˈtæstɪk/
tuyệt vời
14
8
Funny
adj
/ˈfʌni/
hài hước
14
9
Great
adj
/ɡreɪt/
tuyệt vời
15
0
Sad
adj
/sæd/
buồn
15
1
Terrible
adj
/ˈterəbl/
khủng khiếp
Lesson 3
1
For Internal Use Only