Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 6: COMMUNITY SERVICES
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
11
6
Bus station
n
/bʌs ˈsteɪʃn/
bến xe buýt
11
7
Hospital
n
/ˈhɒspɪtl/
bệnh viện
11
8
Library
n
/ˈlaɪbri/
thư viện
11
9
Police station
n
/pəˈliːs ˈsteɪʃn/
đồn cảnh sát
12
0
Post office
n
/ˈpəʊst ɒfɪs/
bưu điện
12
1
Train station
n
/treɪn ˈsteɪʃn/
ga tàu hỏa
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
12
2
Bag
n
/bæɡ/
túi
12
3
Bottle
n
/ˈbɒtl/
cái chai
12
4
Can
n
/kæn/
cái lon
12
5
Glass
n
/ɡlɑːs/
thủy tinh
12
6
Jar
n
/dʒɑːr/
lọ, hũ
12
7
Pick up
ph.v
/pɪk ʌp/
nhặt
12
8
Plastic
n/adj
/ˈplæstɪk/
nhựa / bằng nhựa
12
9
Recycle
v
/ˌriːˈsaɪkl/
tái chế
13
0
Reuse
v
/ˌriːˈjuːz/
tái sử dụng
13
Throw away
ph.v
/θrəʊ əˈweɪ/
vứt đi
1
For Internal Use Only