Từ vựng Smart World TA6 U5.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Smart World Anh 6_ Từ Vựng . Smart World Anh 6_ Từ Vựng là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Smart World Anh 6_ Từ Vựng. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP SMART WORLD ANH 6_ TỪ VỰNG. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Smart World - Vocabulary

Nhu Dang English Center

Word List Grade 6

UNIT 5: AROUND TOWN

Lesson 1

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

93

Changing room

n

/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/

phòng thay đồ

94

Customer

n

/ˈkʌstəmər/

khách hàng

95

Extra large

adj

/ˈekstrə lɑːrdʒ/

rất lớn

96

Jeans

n

/dʒiːnz/

quần bò, quần jean

97

Large

adj

/lɑːrdʒ/

lớn, rộng

98

Medium

adj

/ˈmiːdiəm/

cỡ trung bình

99

Sales assistant

n

/seɪlz əˈsɪstənt/

trợ lí (nhân viên) bán hàng

10

0

Sweater

n

/ˈswetə(r)/

áo len tay dài

Lesson 2

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

10

1

Change

n

/tʃeɪndʒ/

tiền thừa, sự thay đổi

10

2

Check

n

/tʃek/

hóa đơn, sự kiểm tra

10

3

Dessert

n

/dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng

10

4

Menu

n

/ˈmenjuː/

thực đơn

10

5

Order

v

/ˈɔːdə(r)/

gọi món, đặt hàng

10

6

Tip

n

/tɪp/

tiền boa

Lesson 3

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

10

7

Beef

n

/biːf/

thịt bò

10

8

Fish sauce

n

/fɪʃ sɔːs/

nước mắm

1

For Internal Use Only