Từ vựng Smart World TA6 U4.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Smart World Anh 6_ Từ Vựng . Smart World Anh 6_ Từ Vựng là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Smart World Anh 6_ Từ Vựng. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP SMART WORLD ANH 6_ TỪ VỰNG. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Smart World - Vocabulary

Nhu Dang English Center

Word List Grade 6

UNIT 4: FESTIVALS AND FREE TIME

Lesson 1

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

68

Always

adv

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

69

Never

adv

/ˈnevər/

không bao giờ

70

Often

adv

/ˈɔːfn/ /ˈɔːftən/

thường

71

Rarely

adv

/ˈreəli/

hiếm khi

72

Sometimes

adv

/ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

73

Usually

adv

/ˈjuːʒuəli/

thường xuyên

Lesson 2

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

74

Fashion

n

/ˈfæʃn/

thời trang

75

Music

n

/ˈmjuːzɪk/

âm nhạc

76

Performance

n

/pərˈfɔːməns/

buổi trình diễn

77

Puppet

n

/ˈpʌpɪt/

con rối

78

Show

n

/ʃəʊ/

buổi trình diễn chương trình

79

Stand

n

/stænd/

quầy bán hàng

80

Talent

n

/ˈtælənt/

tài năng

81

Tug of war

n

/tʌɡ əv ˈwɔːr/

kéo co

Lesson 3

No

English

Part of

speech

Spelling

Vietnamese meaning

82

Buy

v

/baɪ/

mua

83

Candy

n

/ˈkændi/

kẹo

84

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

trang trí

85

Fireworks

n

/ˈfɑɪərwɜ:rks/

pháo hoa

86

Flower

n

/flaʊər/

hoa

87

Fruit

n

/fruːt/

hoa quả

88

Gift

n

/ɡɪft/

quà tặng

89

Lucky money

n

/ˈlʌki ˈmʌni/

tiền lì xì

90

Parade

n

/pəˈreɪd/

buổi diễu hành

91

Traditional

adj

/trəˈdɪʃənəl/

truyền thống

92

Visit

v

/ˈvɪzɪt/

thăm, tham quan

1

For Internal Use Only