Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 3: FRIENDS
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
42
Blond
adj
/blɑnd/
(tóc) vàng
43
Blue
adj
/bluː/
màu xanh dương
44
Brown
adj
/braʊn/
màu nâu
45
Glasses
n
/ˈɡlæsɪz/
mắt kính
46
Long
adj
/lɔːŋ/
dài
47
Red
adj
/red/
màu đỏ
48
Short
adj
/ʃɔːrt/
ngắn, thấp
49
Slim
adj
/slɪm/
thon thả
50
Tall
adj
/tɔːl/
cao
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
51
Badminton
n
/ˈbædmɪntən/
cầu lông
52
Barbecue
n
/ˈbɑːrbɪkjuː/
tiệc nướng ngoài trời
53
Beach
n
/biːtʃ/
bãi biển
54
Cake
n
/keɪk/
bánh ngọt
55
Mall
n
/mɔːl/
trung tâm thương mại
56
Movie
n
/ˈmuːvi/
phim điện ảnh
57
Party
n
/ˈpɑːrti/
bữa tiệc
58
Pizza
n
/ˈpiːtsə/
bánh pi-za
59
Swimming
n
/swɪmɪŋ/
việc bơi lội
60
TV
n
/ˌtiː ˈviː/
ti vi
61
Video game
n
/ˈvɪdioʊ ɡeɪm/
trò chơi điện tử
Lesson 3
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
62
Friendly
adj
/ˈfrendli/
thân thiện
63
Funny
adj
/ˈfʌni/
buồn cười, vui nhộn
64
Helpful
adj
/ˈhelpfəl/
có ích, hay giúp đỡ
65
Kind
adj
/kaɪnd/
từ tế, tốt bụng
1
For Internal Use Only