Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 2: SCHOOL
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
22
Biology
n
/baɪˈɒlədʒi/
môn Sinh học
23
Geography
n
/dʒiˈɒɡrəfi/
môn Địa lí
24
History
n
/ˈhɪstəri/
môn Lịch sử
25
I.T.
(information technology)
n
/aɪˈti:/
( /ɪnfəˈmeɪʃən
tekˈnɒlədʒi/ )
môn Tin học
26
Literature
n
/ˈlɪtrətʃər/
môn Văn học
27
Music
n
/ˈmjuːzɪk/
môn Âm nhạc
28
P.E. (physical education)
n
/pi: ˈi:/
( /fɪzɪkəl edʒʊ
ˈkeɪʃn/ )
môn Thể dục
29
Physics
n
/ˈfɪzɪks/
môn Vật lý
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
30
Act
v
/ækt/
diễn xuất
31
Activity
n
/ækˈtɪvəti/
hoạt động
32
Arts and crafts
n
/ˌɑːrts ən ˈkræfts/
thủ công mỹ nghệ
33
Drama club
n
/ˈdrɑːmə klʌb/
câu lạc bộ kịch
34
Indoor
adj
/ˈɪndɔːr/
trong nhà
35
Outdoor
adj
/ˈaʊtdɔːr/
ngoài trời
36
Sign up
v
/saɪn ʌp/
đăng ký
Lesson 3
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
37
Adventure
n
/ədˈventʃər/
cuộc phiêu lưu
38
Author
n
/ˈɔːθər/
nhà văn, tác giả
39
Fantasy
n
/ˈfæntəsi/
kỳ ảo
40
Mystery
n
/ˈmɪstəri/
bí ẩn
41
Novel
n
/ˈnɒvəl/
tiểu thuyết
1
For Internal Use Only