Smart World - Vocabulary
Nhu Dang English Center
Word List Grade 6
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
Lesson 1
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
20
1
Bridge
n
/brɪdʒ/
cây cầu
20
2
Cathedral
n
/kəˈθiːdrəl/
nhà thờ
chính tòa, nhà thờ lớn
20
3
Museum
n
/mjuˈziːəm/
bảo tàng
20
4
Opera house
n
/ˈɒprə haʊs/
nhà hát opera
20
5
Palace
n
/ˈpæləs/
cung điện
20
6
Park
n
/pɑːrk/
công viên
20
7
Statue
n
/ˈstætʃuː/
tượng
20
8
Tower
n
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
Lesson 2
No
English
Part of
speech
Spelling
Vietnamese meaning
20
9
Amusement park
n
/
əˈmjuːzmənt pɑːrk/
công viên giải trí
21
0
Building
n
/ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
21
1
Crowded
adj
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
21
2
Noisy
adj
/ˈnɔɪzi/
ồn ào
21
3
Modern
adj
/ˈmɑːdərn/
hiện đại
21
4
Peaceful
adj
/ˈpiːsfl/
yên bình
21
5
Shopping mall
n
/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/
trung tâm thương mại
1
For Internal Use Only