UNIT 7: TRANSPORTATION
Lesson 1
Word
Transcription
Meaning
backpack (n)
/ˈbækˌpæk/
ba lô
boarding pass (n)
/ˈbɔrdɪŋ pæs/
thẻ lên máy bay/tàu
baggage claim (n)
/ˈbægəʤ kleɪm/
khu vực lấy hành lý (ở
sân bay)
customs (n)
/ˈkʌstəmz/
hải quan
luggage (n)
/ˈlʌgəʤ/
hành lý
passport (n)
/ˈpæˌspɔrt/
hộ chiếu
suitcase (n)
/ˈsutˌkeɪs/
Va-li
Lesson 2
Word
Transcription
Meaning
comfortable (adj)
/ˈkʌmfərtəbəl/
Thoải mái
convenient (adj)
/kənˈvinjənt/
Tiện lợi
eco-friendly (adj)
/ˈikoʊ-ˈfrɛndli/
Thân thiện môi trường
frequent (adj)
/ˈfrikwənt/
Thường xuyên
local (n)
/ˈloʊkəl/
Địa phương
public (adj)
/ˈpʌblɪk/
Công cộng
reliable (adj)
/rɪˈlaɪəbəl/
Đáng tin cậy
subway (n)
/ˈsʌˌbweɪ/
Tàu ngầm
ticket (n)
/ˈtɪkət/
Vé
transportation (n)
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
Phương tiện giao thông
underground (n)
/ˈʌndərˌgraʊnd/
Dưới lòng đất
Lesson 3
Word
Transcription
Meaning
electronic (adj)
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/
Thuộc điện tử
evidence (n)
/ˈɛvədəns/
Bằng chứng
hover (v)
/ˈhʌvər/
Lơ lửng