UNIT 6: EDUCATION
Lesson 1
Word
Transcription
Meaning
essay (n)
/ˈɛˌseɪ/
bài tiểu luận
homework (n)
/ˈhoʊmˌwɜrk/
bài tập về nhà
presentation (n)
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
buổi thuyết trình, bài
thuyết trình
project (n)
/ˈprɑʤɛkt/
dự án, đồ án
report (n)
/rɪˈpɔrt/
bài báo cáo
test (n)
/tɛst/
bài kiểm tra
Lesson 2
Word
Transcription
Meaning
annoyed (adj)
/əˈnɔɪd/
bực bội, khó chịu
delighted (adj)
/dɪˈlaɪtəd/
vui mừng, hài lòng
disappointed (adj)
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
fail (v)
/feɪl/
thi rớt
pass (v)
/pæs/
thi đậu
pleased (adj)
/plizd/
hài lòng
surprised (adj)
/sərˈpraɪzd/
ngạc nhiên
upset (adj)
/əpˈsɛt/
buồn bã, đau khổ
Lesson 3
Word
Transcription
Meaning
abroad (adj)
/əˈbrɔd/
ở/ra nước ngoài
although (conj)
/ˌɔlˈðoʊ/
mặc dù
experience (n)
/ɪkˈspɪriəns/
trải nghiệm, kinh
nghiệm
however (adv)
/ˌhaʊˈɛvər/
tuy vậy, tuy nhiên
lonely (adj)
/ˈloʊnli/
cô đơn, lẻ loi
negative (adj)
/ˈnɛgətɪv/
tiêu cực, xấu
positive (adj)
/ˈpɑzətɪv/
tích cực, tốt