U
NIT
4:
COMMUNITY
SERVICES
Lesson 1
Word
Transcription
Meaning
bake sale (n)
/beɪk seɪl/
việc bán bánh nướng để gây quỹ
từ thiện
car wash (n)
/kɑr wɑʃ/
việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ từ
thiện)
contact (v)
/ˈkɑnˌtækt/
liên lạc
craft fair (n)
/kræft fɛr/
hội chợ bán đồ thủ công, mỹ nghệ
event (n)
/ɪˈvɛnt/
sự kiện
fun run (n)
/fʌn rʌn/
sự kiện chạy để gây quỹ
right (n)
/raɪt/
quyền
stuffed animal (n)
/stʌft ˈænəməl/
thú nhồi bông
United Nations (n)
/juˈnaɪtəd
ˈneɪʃənz/
Liên Hiệp Quốc
talent show (n)
/ˈtælənt ʃoʊ/
buổi biểu diễn tài năng
volunteer (n)
/ˌvɑlənˈtɪr/
tình nguyện viên
workshop (n)
/ˈwɜrkˌʃɑp/
hội thảo
Lesson 2
Word
Transcription
Meaning
clean up (v)
/klin ʌp/
Dọn dẹp
donate (v)
/ˈdoʊˌneɪt/
ủng hộ
plant (v)
/plænt/
Trồng cây
raise (v)
/reɪz/
Gây quỹ
recycle (v)
/riˈsaɪkəl/
Tái chế
soup kitchen (n)
/sup ˈkɪʧən/
Súp gà
volunteer (v)
/ˌvɑlənˈtɪr/
Tình nguyện làm gì