Unit 2: HEALTH
Lesson 1
Word
Class
Transcription
Meaning
drink
v
/drɪŋk/
uống
eat
v
/it/
ăn
fast food
n
/fæst fud/
thức ăn nhanh
fruit
n
/frut/
trái cây
get
v
/gɛt/
nhận được
healthy
a
/ˈhɛlθi/
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ
junk food
n
/ʤʌŋk fud/
thức ăn nhanh có hại cho sức
khỏe
lifestyle
n
/ˈlaɪfˌstaɪl/
cách sống, cách sinh hoạt
sleep
v
/slip/
giấc ngủ
soda
n
/ˈsoʊdə/
nước xô-đa
unhealthy
a
/ənˈhɛlθi/
ốm yếu, có hại cho sức khoẻ
vegetable
n
/ˈvɛʤtəbəl/
rau củ
Lesson 2
Word
Class
Transcription
Meaning
feel
v
/fil/
có cảm giác, cảm thấy
fever
n
/ˈfivər/
cơn sốt
get rest
v
/gɛt rɛst/
nghỉ ngơi
have
v
/hæv/
sở hữu, có
keep
v
/kip/
giữ, duy trì
late
a
/leɪt/
trễ
lazy
a
/ˈleɪzi/
lười
medicine
n
/ˈmɛdəsən/
thuốc
sore throat
n
/sɔr θroʊt/
đau họng
stay up late
v
/steɪ ʌp leɪt/
thức khuya
take
v
/teɪk/
ăn uống
vitamin
n
/ˈvaɪtəmən/
vitamin