Từ vựng I learn Smart World 7 Unit 10 .docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Từ vựng I learn Smart World 7 đủ 10 Units năm học 2022 2023. Từ vựng I learn Smart World 7 đủ 10 Units năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Từ vựng I learn Smart World 7 đủ 10 Units năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Tải trọn bộ Trọn bộ từ vựng I learn Smart World 7. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 10: ENERGY SOURCES

Lesson 1

Word

Transcription

Meaning

coal (n)

/koʊl/

than đá

energy (n)

/ˈɛnərʤi/

năng lượng

hydropower (n)

/ˈhaɪdroʊˌpaʊr/

thủy điện

natural gas (n)

/ˈnæʧərəl gæs/

khí tự nhiên

non-renewable (adj)

/nɑn-riˈnuəbəl/

không thể tái tạo

oil(n)

/ɔɪl/

dầu

pollution (n)

/pəˈluʃən/

sự ô nhiễm

renewable (adj)

/riˈnuəbəl/

có thể tái tạo

solar power (n)

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

năng lượng mặt trời

source (n)

/sɔrs/

nguồn

wind power (n)

/wɪnd ˈpaʊər/

năng lượng gió

Lesson 2

Word

Transcription

Meaning

affect (v)

/əˈfɛkt/

gây ảnh hưởng, tác động

build (v)

/bɪld/

xây dựng

cheap (adj)

/ʧip/

rẻ

clean (adj)

/klin/

sạch

create (v)

/kriˈeɪt/

tạo nên, gây ra

dangerous (adj)

/ˈdeɪnʤərəs/

nguy hiểm

electric (adj)

/ɪˈlɛktrɪk/

chạy bằng điện

expensive (adj)

/ɪkˈspɛnsɪv/

đắt tiền

microwave oven (n)

/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/

lò vi sóng, lò vi ba

mix (n)

/mɪks/

hỗn hợp, sự hòa trộn

noisy (adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

nuclear power (n)

/ˈnukliər ˈpaʊər/

Năng lượng hạt nhân

power plant (n)

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

run (v)

/rʌn/

Chạy, hoạt động

solar panel (n)

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt