UNIT 10: ENERGY SOURCES
Lesson 1
Word
Transcription
Meaning
coal (n)
/koʊl/
than đá
energy (n)
/ˈɛnərʤi/
năng lượng
hydropower (n)
/ˈhaɪdroʊˌpaʊr/
thủy điện
natural gas (n)
/ˈnæʧərəl gæs/
khí tự nhiên
non-renewable (adj)
/nɑn-riˈnuəbəl/
không thể tái tạo
oil(n)
/ɔɪl/
dầu
pollution (n)
/pəˈluʃən/
sự ô nhiễm
renewable (adj)
/riˈnuəbəl/
có thể tái tạo
solar power (n)
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/
năng lượng mặt trời
source (n)
/sɔrs/
nguồn
wind power (n)
/wɪnd ˈpaʊər/
năng lượng gió
Lesson 2
Word
Transcription
Meaning
affect (v)
/əˈfɛkt/
gây ảnh hưởng, tác động
build (v)
/bɪld/
xây dựng
cheap (adj)
/ʧip/
rẻ
clean (adj)
/klin/
sạch
create (v)
/kriˈeɪt/
tạo nên, gây ra
dangerous (adj)
/ˈdeɪnʤərəs/
nguy hiểm
electric (adj)
/ɪˈlɛktrɪk/
chạy bằng điện
expensive (adj)
/ɪkˈspɛnsɪv/
đắt tiền
microwave oven (n)
/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/
lò vi sóng, lò vi ba
mix (n)
/mɪks/
hỗn hợp, sự hòa trộn
noisy (adj)
/ˈnɔɪzi/
ồn ào
nuclear power (n)
/ˈnukliər ˈpaʊər/
Năng lượng hạt nhân
power plant (n)
/ˈpaʊər plænt/
Nhà máy điện
run (v)
/rʌn/
Chạy, hoạt động
solar panel (n)
/ˈsoʊlər ˈpænəl/
Tấm pin năng lượng mặt