TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS-ANSWER KEY.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Từ vựng, ngữ pháp, bài tập luyện nói anh 6 plus năm học 2022 2023. Từ vựng, ngữ pháp, bài tập luyện nói anh 6 plus năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Từ vựng, ngữ pháp, bài tập luyện nói anh 6 plus năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP, BÀI TẬP LUYỆN NÓI ANH 6 PLUS NĂM HỌC 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

PHOTOCOPIABLE

© Oxford

University Press

Worksheets answer

key

Tiếng Anh 6 Friends Plus

1

WORKSHEETS ANSWER KEY

Language focus and vocabulary

Language focus and

vocabulary

Starter unit

1 1 Patricia’s

bag

4

my brother’s

laptop

2

the girl’s

friend

3

Jack’s

speaker

5

Emily’s desk

2

1

have got

3

has

got

5

have got

2

has got

4

has

got

6

have got

3

1

am

3

is

5

are

2

are

4

is

6

is

4 1

Is … is

4

Am … are

2

Are …

aren’t

5

Are …

aren’t

3

Is … isn’t

6

Is … isn’t

5 1

dictionary

3

window

5

teach

er

2

you

4

laptop

6

coat

6 2

e

4

f

6

c

3

g

5

b

7

a

7 Countries: India, the UK, Brazil

Language focus and vocabulary

unit 1

1

1

are

3

are

5

an

2

aren’t

4

is

6

any

2 2

d

3

a

4

b /

e

5

b / c / e

Language focus and vocabulary unit 2

1 1 helps

3

chats

5 watches

2 studies

4

lives

6 goes

2 1 don’t

3 don’t

5 don’t

2 doesn’t 4 doesn’t 6 doesn’t

3

1

she

3

he

5 the

students

2

they

4

your brother

6

yo

u

4 1

What

4

How

2

Where

5

Who

3

When

5 1 He never is never late for school.

2

We normally go swimming

normally at the weekend.

3

He often doesn’t often go to the cinema.

4

You always are always happy.

5

We sometimes eat sometimes chips.

6

My friend usually walks usually to school.

6 1

reads

4

watch

7 dinner

2

have

5

parents

3

get up

6

bed

7

2 c

3 f

4 a

5 b

6 d

Language focus and vocabulary unit 3

1

1

can’t

3 play

5

Ca

n

2

Is

4 Can

6 d

3 1

Is there

5 Are there

2

Is there

6 Are there

3

Are there

7 Is there

4

Is there

8 Are there

4 1

No, there

isn’t.

5 Yes, there are.

2

Yes, there is.

6 No, there isn’t.

3

No, there

aren’t.

7 No, there isn’t.

4

No, there

isn’t.

8 Yes, there are.

5 Students’ own questions and answers.

6 1

worse

5

friendlier

2

bigger

6

better

3

more

interesting

7

cleaner

4

prettier

8

more

expensive

2

1

I can / I can’t speak

French.

2

I can / I can’t swim.

3

I can / I can’t play the

piano.

4

I can / I can’t sing.

5

I can / I can’t dance.

6

I can / I can’t cook.

3

1

biggest

4

oldest

2

fastest

5 most

3

expensive

4

2

b

3 a

4 f

5

e

5

1

butterfly

2

camel

3

frog

4

giraffe

5

ostrich

6

rabbit

7

snake

8

panda