I. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
a. Cấu trúc (form)
Động từ thường
To be
(+)
I/ you/ we/ they + V
He/ she/ it + V(s/ es)
(-)
I/ we/ you/ they + don’t + V
He/ she/ it + doesn’t + V
(?)
Do + I/ you/ we/ they + V?
Does + he/ she/ it + V?
(+)
I + am …
You/ we/ they + are …
He/ she/ it + is …
(-)
I + am not …
You/ we/ they + aren’t …
He/ she/ it + isn’t …
(?)
Am I …?
Are we/ you/ they …?
Is he/ she/ it …?
Facebook: Đại Lợi ĐT: 0383091708 Fanpage: Học Tiếng Anh Hay Mỗi
Ngày