Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu họcbeginner-monthly-test-tests_67273.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023 là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh tiểu học. Hãy tải ngay Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!..Xem trọn bộ Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Circle the correct answer

1.

it is a ……………

a.

Apple

b.

Guava

c.

Cherry

2.

my sister likes to eat ………..

a.

Porridge

b.

Juice

c.

Meatball

3.

a ………. Is my favorite food.

a.

Crab

b.

Squid

c.

Prawn

4.

my father is drinking a cup of……..every

morning.

a.

Tea

b.

Milk

c.

Coffee

5.

there is …………. In the jar.

a.

Jam

b.

Bread

c.

Salad

6.

Tony puts ………. On the toothbrush.

a.

Toothpaste

b.

Shampoo

c.

Soap

7.

Wenia dries her body using a

……………….

a.

Dipper

b.

Towel

c.

Basin

8.

there are dirty dishes in the……

a.

Stove

b.

Fridge

c.

Sink

9.

it is a ………….

a.

Peeler

b.

Knife

c.

Spoon

10.my mother wears an …when she is

cooking.

a.

Apron

b.

Laddle

c.

Knife

11.We arrange the shoes in the ….

a.

Cupboard

b.

Shelf

c.

Bed

12. I hug my ……. When I am sleeping.

a.

Pillow

b.

Blanket

c.

Bolster

13.I go to Batam by ………

a.

Ship

b.

Bicycle

c.

Plane

14.That is an ………

a.

Fire car

b.

Ambulance

c.

Boat

15.Nadra is ……………….

a.

Floating

b.

Pulling

c.

Sinking

16.The students are ……… the bus.

a.

Flying

b.

Catching

c.

Jumping

17. John ……….. down

a.

Falls

b.

Takes

c.

Gives

18.

my hand is …………

a.

Scratching

b.

Bleeding

c.

Hurt

19.I smell with my …………..

a.

Ears

b.

Mouth

c.

Nose

20.there are book,bag and pencilcase on

the…………..

a.

Table

b.

Cupboard

c.

Shelf

Name : _______________________

Level

: Pre – primary ___