Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học vocabulary-monthly-test-tests_59699.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023 là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy Anh tiểu học. Hãy tải ngay Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!..Xem trọn bộ Phiếu bài tập từ vựng ngữ pháp tiếng anh tiểu học năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.info

Circle the ciorract answer

1. I ......my teeth everyday.

a.

Brush

c. Eat

b.

Sweep

d. Take

2. I ..........on my bed.

a.

Bathe

c. Swim

b. Play

d. Sleep

3. A ..... lays an egg.

a.

Sheep.

c. Duck

b.

Dog.

d. Tiger

4. I keep my pencil in the .......

a.

Book

c. Bag

b.

Pencilcase

d. Glue

5. It is a...................

a.

Watermelon

b.

Guava

c.

Mango

d.

Coconut

6. Daniel likes to eat .....

a.

Jelly

c. Bread

b.

Cake

d. Milk

7. I am sick and I go to ..............

a.

School

c. Temple

b.

Hospital

d. Market

8. A ....... produces milk for us.

a.

Cow

c. Cat

b.

Lion

d. Fish

9. Kherrin wears a ......

a.

Dress

c. Shorts

b.

T-shirt

d. pyjamas

10.

Steven rubs ....... on the paper.

a.

Pen

c. Glue

b.

Ink

d. eraser

11.

Astry loves .......... and ............

a.

Father,mother

b.

Father, sister

c.

Sister , mother

d.

Mother, brother

12.

The shape of ball is ..........

a.

Triangle

c. square

b.

Circle

d. oval

13.

The weather today is ..........

a.

Rainy

c. smoky

b.

Sunny

d. stormy

14.

Bryan holds .........

a.

Bags

c. papers

b.

Books

d. chairs

15.

........ can swim standing up.

a.

Crab

c. dog

b.

Donkey

d. seahorse

16.

This is a...........

a.

Frog

c. rhino

b.

Worm

d. swan

17.

My brother ........... his breakfast.

a.

Brings

c. throw

b.

Eats

d. borrow

18.

We live in the .........

a.

House

c. market

b.

Church

d. pool

19.

There is a............ in my pencilcase.

a.

Book

c. eraser

b.

Pencil

d. sharpener

20.

Lucy does her .......................

a.

Drawing

c. homework

b.

Singing

d. cooking