Phiếu bài tập bổ trợ tiếng anh 6 Discovery_UNIT1_7.pdf

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà mỗi học sinh cần phát triển trong quá trình học tập. Để hỗ trợ học sinh lớp 6 trong việc nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh, "Phiếu Bài Tập Bổ Trợ Tiếng Anh 6 - Discovery" được thiết kế đặc biệt để cung cấp một phương tiện hiệu quả và hấp dẫn cho quá trình học tập..Xem trọn bộ Phiếu bài tập bổ trợ tiếng anh 6 Discovery. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

RESOURCE 7

Unit 1 Lesson 6

Speaking

Have you got my words?

PHOTOCOPIABLE

© Pearson Education Limited 2017

Section A

Read the dialogue and guess the missing words. Ask Student B if he/she has got the

words you need.

Sam:

Hi!

1

are you?

Layla: I’m

2

, thanks. How are you?

Sam:

I’m Sam.

Layla: No, I said, ‘How are you?’, not ‘Who are you?’

Sam:

Oh,

3

. I’m fine,

4

.

Layla: Good! My name’s Layla.

Sam:

Nice to

5

you, Layla. Oh, this is

6

friend, Alex.

Layla: Hello, Alex.

7

to meet you.

Alex:

Nice to meet you too. Oh look at the time!

8

you later.

Layla: OK, bye.

Words for Student B

going

fine

name

nice

this

too

worries

later

Section B

Read the dialogue and guess the missing words. Ask Student A if he/she has got the

words you need.

Tom:

Hi, how’s it

1

?

Laura:

2

, thanks. How are you?

Tom:

I’m good, thanks. My

3

’s Tom.

Laura: Oh, my brother’s called Tom too. I’m Laura.

Tom:

4

to meet you, Laura.

Laura:

Oh, Tom,

5

is my friend, Abi.

Tom:

Hi, Aggie. Pleased to meet you.

Abi:

Nice to meet you

6

, but my name’s not Aggie. It’s Abi.

Tom:

Oh sorry!

Abi:

No

7

. Oh it’s late. See you

8

, Tom.

Words for Student A

how

good

sorry

thanks

meet

my

pleased

see