Complete the
sentences with possessive
adjectives.
1. Jame and Alice
have a
car.
_Their___car
PREPOSITIONS OF TIME ( GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN)
Unit 9
GRAMMAR
BOARD
Buổi: in the morning, in the afternoon, in the
evening Nhưng ( at night, at noon)
in
Năm, thập niên, thế kỷ :
in the 1990s, in the 20th
century, in 2020.
Mùa: in summer, in autumn/fall, in winter, in
spring.
Tháng: in January, In May….
Khoảng thời gian trong tương lai: in 20
minutes.
Cụm: on time: Đúng giờ, in time: kịp giờ
Ngày trong tuần: On Monday, on Tuesday,
………..
Ngày trong kỳ nghỉ hoặc ngày lễ trong ngày
cụ thể:
On Christmas day, on my birthday,
Ngày, tháng trong năm: on 2
nd
of June, On 1
st
of July.
on
Giờ cụ thể : at night, at noon, at midnight, at
bedtime, at dawn, at the weekend,
Cụm từ: at the moment, at present, at the
same time, at once, at that time, at first, at
last.
at
69