II. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
a. Cấu trúc (Form)
Facebook: Đại Lợi ĐT: 0383091708 Fanpage: Học Tiếng Anh Hay Mỗi
Ngày
Câu khẳng định
I + am + V-ing
You/ we/ they + are + V-ing
He/ she/ it + is + V-ing
Câu phủ định
I + am not + V-ing
You/ we/ they + aren’t + V-ing
He/ she/ it + isn’t + V-ing
Câu nghi vấn
Am + I + V-ing?
Are + you/ we/ they + V-ing?
Is + he/ she/ it + V-ing?