UNIT 9
FESTIVALS AROUND THE WORLD
Các lễ hội trên thế giới
MỤC TIÊU – Objectives
* TỪ VỰNG – Vocabulary
sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề “Các lễ hội trên thế giới”
* NGỮ ÂM – Pronunciation
phát âm các từ có hai âm tiết với trọng âm chính xác khi đứng riêng lẻ và trong ngữ cảnh
* NGỮ PHÁP – Grammar
sử dụng cụm trạng ngữ một cách chính xác và phù hợp
đặt câu và trả lời đúng các câu hỏi có từ để hỏi
* KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills
đọc tìm thông tin cụ thể về một lễ hội kỳ lạ
* KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills
thảo luận về các lễ hội khác nhau
* KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills
nghe lấy thông tin cụ thể về một lễ hội âm nhạc
* KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills
viết đoạn văn kể về một lễ hội mà bạn đã tham gia
A – NGÔN NGỮ
LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM
* TỪ VỰNG – Vocabulary
cannon
/ˈkænən/
n.
súng thần công,
đại bác
There’s a cannon in front of the City Hall. (Có
một khẩu súng thần công trước tòa thị chính)
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
v.
kỉ niệm, làm lễ
kỉ niệm
We should celebrate
this memorable trip.
(Chúng ta nên kỉ niệm chuyến đi đáng nhớ này)
celebration
/ˌselɪˈbreɪʃn/
n.
sự/ lễ kỉ niệm,
chúc mừng
They planned a special
celebration
for her
homecoming. (Họ đã lên kế hoạch cho một
buổi liên hoan đặc biệt mừng cô ấy trở về)
celebratory
/ˌselə
ˈbreɪtəri/
adj.
mang
tính
kỉ
niệm
“Pride Day” is a celebratory occasion for us.
(“Pride Day” là một dịp mang tính kỉ niệm đối
với chúng tôi)
chaos
/ˈkeɪɒs/
n.
sự hỗn loạn, sự
lộn xộn
My room is in complete chaos at the moment
(Phòng tôi bây giờ đang hoàn toàn lộn xộn)
cultural
/ˈkʌltʃərəl/
adj.
mang tính văn
hóa,
thuộc
về
văn hóa
You have to respect the cultural diversity in
your school. (Bạn phải tôn trọng sự đa dạng
văn hóa ở trường học)
culture
/ˈkʌltʃə(r)/
n.
văn hóa, nền văn
She’s learnt Japanese language and culture
Trang 1