Lý thuyết-Bài tập-Đề kiểm tranh anh 7 Global Unit 10 - Sources of Energy (2).doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Xem trọn bộ Lý thuyết-Bài tập-Đề kiểm tranh anh 7 Global success. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 9

FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên thế giới

MỤC TIÊU – Objectives

* TỪ VỰNG – Vocabulary

sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề “Các lễ hội trên thế giới”

* NGỮ ÂM – Pronunciation

phát âm các từ có hai âm tiết với trọng âm chính xác khi đứng riêng lẻ và trong ngữ cảnh

* NGỮ PHÁP – Grammar

sử dụng cụm trạng ngữ một cách chính xác và phù hợp

đặt câu và trả lời đúng các câu hỏi có từ để hỏi

* KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills

đọc tìm thông tin cụ thể về một lễ hội kỳ lạ

* KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills

thảo luận về các lễ hội khác nhau

* KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills

nghe lấy thông tin cụ thể về một lễ hội âm nhạc

* KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills

viết đoạn văn kể về một lễ hội mà bạn đã tham gia

A – NGÔN NGỮ

LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM

* TỪ VỰNG – Vocabulary

cannon

/ˈkænən/

n.

súng thần công,

đại bác

There’s a cannon in front of the City Hall. (Có

một khẩu súng thần công trước tòa thị chính)

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

v.

kỉ niệm, làm lễ

kỉ niệm

We should celebrate

this memorable trip.

(Chúng ta nên kỉ niệm chuyến đi đáng nhớ này)

celebration

/ˌselɪˈbreɪʃn/

n.

sự/ lễ kỉ niệm,

chúc mừng

They planned a special

celebration

for her

homecoming. (Họ đã lên kế hoạch cho một

buổi liên hoan đặc biệt mừng cô ấy trở về)

celebratory

/ˌselə

ˈbreɪtəri/

adj.

mang

tính

kỉ

niệm

Pride Day” is a celebratory occasion for us.

(“Pride Day” là một dịp mang tính kỉ niệm đối

với chúng tôi)

chaos

/ˈkeɪɒs/

n.

sự hỗn loạn, sự

lộn xộn

My room is in complete chaos at the moment

(Phòng tôi bây giờ đang hoàn toàn lộn xộn)

cultural

/ˈkʌltʃərəl/

adj.

mang tính văn

hóa,

thuộc

về

văn hóa

You have to respect the cultural diversity in

your school. (Bạn phải tôn trọng sự đa dạng

văn hóa ở trường học)

culture

/ˈkʌltʃə(r)/

n.

văn hóa, nền văn

She’s learnt Japanese language and culture

Trang 1