Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global UNIT 2.docx

CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng Anh 7 Global năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.

Tải trọn bộ có đáp án tại đây: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp và Từ Vựng-Anh 7 Global năm học 2022 2023.

Nội dung bám sát chương trình của bộ giáo dục

Hệ thống bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao , có đáp án

Củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng anh giúp các em vận dụng hiệu quả

Biên soạn theo SGK tiếng anh GOLBAL SUCCESS

 

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 2: HEALTHY LIVING

I. VOCABULARY

Words

Type

Pronunciation

Meaning

acne

n

/'ækni/

mụn trứng cá

E.g. Acne is very common among teenagers.

(Mụn trứng cá rất phổ biến ở thanh thiếu niên.)

affect

v

/ə'fekt/

ảnh hưởng, tác động

E.g. How will these changes affect us?

(Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?)

avoid

v

/ə'vɔɪd/

tránh

E.g. We must find a way to avoid similar problems in future.

(Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.)

chapped

adj

/ʧæpt/

nứt nẻ trên da

E.g. The girl’s hands were chapped by the cold. (Đôi tay của cô gái bị nứt nẻ

vì lạnh.)

dim

adj

/dɪm/

lờ mờ, không đủ sáng

E.g. This light is too dim to read by.

(Đèn này quá mờ để có thể đọc được.)

disease

n

/dɪ'zi:z/

bệnh tật

E.g. The government has issued a number of health measures to prevent the

spread of the disease.

(Chính phủ đã ban hành một số biện pháp y tế để ngăn chặn sự lây lan của

dịch bệnh.)

eye drops

n

/'aɪ drɑpz/

thuốc nhỏ mắt

E.g. These eye drops are very effective in treating conjunctivitis.

(Những loại thuốc nhỏ mắt này rất hiệu quả trong việc điều trị viêm kết

mạc.)

fat

n

/fæt/

mỡ

E.g. This ham has too much fat on it. (Món thịt nguội này có quá nhiều mỡ.)

fit

adj

/fɪt/

vừa vặn, cân đối

E.g. She tries to keep fit by jogging every day.

(Cô cố gắng giữ dáng bằng cách chạy bộ mỗi ngày.)

health

n

/helθ/

sức khoẻ

E.g. We are both in excellent health.

(Cả hai chúng tôi đều có sức khỏe tuyệt vời.)

healthy

adj

/'helθi/

khỏe mạnh, lành mạnh

E.g. Stay healthy by eating well and exercising regularly.