UNIT 8: OUR WORLD HERITAGE SITES (CÁC DI SẢN THẾ GIỚI CỦA CHÚNG TA)
A.
VOCALUBARY
New words
Meaning
Picture
Example
abundant
dồi dào, nhiều
This is an area with abundant
/əˈbʌndənt/
natural resources.
(adj)
Đây là một khu vực với nguồn tài
nguyên dồi dào.
acknowledge
chấp nhận, công
It is widely acknowledged that Ha
/əkˈnɒlɪdʒ/ (v)
nhận, thừa nhận
Long Bay is one of the most
famous
tourist
attractions
in
Vietnam.
Vịnh Hạ Long được công nhận là một trong
những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng
nhất Việt Nam.
archaeological
thuộc về khảo cổ
Many visitors damaged the
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
học
archaeological site.
(adj)
Nhiều du khách đã làm hư hại địa
điểm khảo cổ này.
authentic
/ɔːˈθentɪk/ (adj)
thật, thực
You can enjoy the authentic local food
when you visit Ha Long Bay.
Bạn có thể thưởng thức các món ăn địa
phương đích thực khi đến thăm Vịnh Hạ
Long.
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj)
đẹp
đến
ngỡ
ngàng, tuyệt đẹp
Many tourists come here to enjoy
breathtaking views and stunning
landscapes.
Nhiều du khách đến đây để tận hưởng
những khung cảnh ngoạn
mục và cảnh quan tuyệt đẹp.
bury
chôn
vùi,
giấu
Many
important
things
were
/ˈberi/ (v)
trong lòng đất
buried in the area.
Nhiều đồ vật quan trọng đã bị chôn
vùi tại khu vực này.
complex
/ˈkɒmpleks/ (n)
quẩn thể, tổ hợp
The Complex of Hue Monuments was
recognized as World Cultural
Heritage Site
Quần thể Di tích Cố đô Huế được công
nhận là Di sản văn hóa thế giới.