A. VOCABULARY
UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT
(SỐNG TỰ LẬP)
New words
Meaning
Picture
Example
confident
/ˈkɒnfɪdənt/ (adj)
tự tin
You should be more
confident in yourself.
Bạn nên tự tin hơn vào bản
thân.
cope with
/kəʊp wɪð/ (ph.v)
đương đầu với
It is hard for her to cope
with loneliness.
Cô ấy gặp khó khăn trong
việc đương đầu với sự cô đơn.
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/ (adj)
quyết đoán
You need to be more
decisive.
Bạn cần quyết đoán hơn.
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/ (adj)
quyết tâm
She seems very determined.
No one can stop her from
achieving her goals.
Cô ấy có vẻ rất quyết tâm.
Không ai có thể ngăn cô ấy
đạt được mục tiêu của
mình.