Luyện chuyên sâu anh 12 thí từ vựng và ngữ pháp Unit 8 - THE WORLD OF WORK.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Hà Nội xin giới thiệu Luyện chuyên sâu anh 12 thí từ vựng và ngữ pháp . Luyện chuyên sâu anh 12 thí từ vựng và ngữ pháp là tài liệu hay và quý giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy anh 12. Hãy tải ngay Luyện chuyên sâu anh 12 thí từ vựng và ngữ pháp. Giaoanxanh nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công !!!.Xem trọn bộ Luyện chuyên sâu anh 12 thí từ vựng và ngữ pháp bài tập có đáp án . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

1

UNIT 8

THE WORLD OF WORK

(THẾ GIỚI CÔNG VIỆC)

A. VOCABULARY

New words

Meaning

Picture

Example

administrator

/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/

(n)

nhân viên hành

chính

She works as a school

administrator.

ấy là một nhân viên hành

chính tại trường học.

align

/əˈlaɪn/ (v)

tuân theo, phù hợp

1 think that your experience

and skills are completely

aligned with these

requirements.

Tôi nghĩ rằng những kinh

nghiệm và kỹ năng của bạn

hoàn toàn phù hợp với

những yêu cầu này.

applicant

/ˈæplɪkənt/ (n)

người nộp đơn xin

việc, ứng viên

We are looking for job

applicants who have relevant

working experience.

Chúng tôi đang tìm kiếm

những ứng viên đã có kinh

nghiệm làm những công việc

liên quan.

apprentice

/əˈprentɪs/ (n)

thực tập sinh, người

học việc, nhân viên

tập sự

We are looking for an

apprentice accountant.

Chúng tôi đang tìm kiếm một

kế toán tập sự.

approachable /ə

ˈprentɪs/ (adj)

dễ gần, dễ tiếp cận

He is friendly and

approachable.

Anh ấy thân thiện và dễ gần.

articulate

/ɑːˈtɪkjuleɪt/ (adj)

hoạt ngôn, nói năng

lưu loát

She is an intelligent and

highly articulate young girl.

ấy là một cô gái trẻ thông

minh và hoạt ngôn.

barista

/bəˈriːstə/ (n)

nhân viên làm việc

trong quán cà phê

I worked as a barista when I

was a university student.

Tôi đã từng là một nhân viên

làm việc trong quán cà phê

khi đang là sinh viên đại học.

candidate

/ˈkændɪdət/ (n)

ứng viên đã qua

vòng sơ tuyển

The successful candidate will

be offered competitive salary