1
UNIT 7
ARTIFICIAL INTERLLIGENCE
(TRÍ TUỆ NHÂN TẠO)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
activate
/ˈæktɪveɪt/ (v)
kích hoạt
This program is used to activate
the new generation robots.
Chương trình này được sử dụng
để kích hoạt các rô-bốt thế hệ
mới.
algorithm /ˈælɡərɪðəm/
(n)
thuật toán
A.I. algorithms can help to detect
faces and other features in photos
sent to social networking sites.
Thuật toán A.I. có thể giúp nhận
diện khuôn mặt và các đặc điểm
khác trong các bức ảnh được gửi
đến các trang mạng xã hội.
artificial intelligence
/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
(n.p)
trí tuệ nhân
tạo
Do you believe that the future
artificial intelligence will destroy
humans?
Bạn có tin rằng trí tuệ nhân tạo
sẽ hủy diệt con người trong tương
lai?
automated
/ˈɔːtəmeɪt/ (adj)
tự động
More and more industries use
highly automated vehicles today.
Hiện nay, ngày càng có nhiều
ngành công nghiệp sử dụng
phương tiện tự động hóa cao.
cyber-attack
/ˈsaɪbər əˈtæk / (n)
tấn công
mạng
Many people were arrested for
launching a cyber-attack on the
company's website.
Nhiều người đã bị bắt vì tổ chức
một cuộc tấn công mạng trên
trang web của công ty.