UNIT 10
LIFELONG LEARNING
(HỌC TẬP SUỐT ĐỜI)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
adequate
/ˈædɪkwət/
(adj)
thỏa đáng, phù
hợp, tương xứng,
đủ
You should make sure that
you
will
have
adequate
funding
throughout
the
learning.
Bạn nên chắc chắn rằng bạn
có đủ kinh phí trong suốt quá
trình học tập.
e-learning /ˈiː
lɜːnɪŋ/ (n)
hình thức học trực
tuyến
They use e-learning to deliver
online
training
to
their
employees.
Họ sử dụng hình thức học
trực tuyến để đào tạo cho
nhân viên của mình.
employable /ɪm
ˈplɔɪəbl/ (adj)
có thể được thuê
làm việc
The aim of the plan is to
make
young
people
more
employable.
Mục đích của kế hoạch này là
trang bị cho những người trẻ
tuổi đầy đủ kỹ năng để được
nhận vào làm việc.
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/ (v)
tạo điều kiện
thuận lợi
Lifelong learning is facilitated
by e-learning platforms.
Các nền tảng học tập trực
tuyến tạo điều kiện thuận lợi
cho việc học tập suốt đời.
flexibility /ˌfleksə
ˈbɪləti/ (n)
tính linh
động
Online courses offer a great
degree of flexibility in terms
of learning time, place, pace
and style.
Các khóa học trực tuyến cung
cấp sự linh hoạt tuyệt vời về
thời gian, địa điểm, tốc độ và
phong cách học tập.
genius /ˈdʒiːniəs/
(n)
thiên tài
He was a musical genius.
Ông ấy đã là một thiên tài âm
nhạc.