Giaoandethitienganh.info
Tiếng anh
Lớp 4
PART I: LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
Phone number
/fəʊn 'nʌmbə[r]/
Số điện thoại
Mobile phone
/'məʊbail fəʊn/
Điện thoại di động
Go for a picnic
/gəʊ fə[r] ei 'piknik/
Đi dã ngoại
Go for a walk
/gəʊ fə[r] ei wɔ:k/
Đi bộ
Go fishing
/gəʊ 'fi∫iη/
Đi câu cá
Go skating
/gəʊ 'skeitiŋ/
Đi trượt băng/ ba-tanh
Go swimming
/gəʊ 'swimiη/
Đi bơi
Go shopping
/gəʊ '∫ɒpiŋ/
Đi mua sắm
Go to supermarket
/gəʊ tə 'su:pəmɑ:kit/
Đi siêu thị
1 |Giaoandethitienganh.info