HSG Anh 6 mới kèm đáp án Đề số 114.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Tuyển tập đề luyện hsg tiếng anh 6 mới kèm đáp án ( không có file nghe ). Tuyển tập đề luyện hsg tiếng anh 6 mới kèm đáp án ( không có file nghe ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Tuyển tập đề luyện hsg tiếng anh 6 mới kèm đáp án ( không có file nghe ) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Tải trọn bộ Tuyển tập đề luyện hsg tiếng anh 6 mới kèm đáp án ( không có file nghe ). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ĐỀ SỐ 114

English test

Full name:……………………………….

Class: 6A

A. Pronunciation.

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each

group.

1.

A.thanks

B.this

C.three6. A.read

B.tea

C.breakfast

2.

A.five

B.nightC.fifteen 7. A.frontB.month

C.home

3.

A.helloB.how

C.old 8.A.bus

B.lunch

C.super

4.

A.stand

B.table C.family 9.

A.nice B.center

C.soccer

5.

A.books

B.teachers

C.cameras 10.

A.by

B.happy

C.twenty

B.Vocabulary and grammar

I.Choose the best answer

1.What time does he get up?

a. It’s a ten forty –five

b. It’s a ten forty-five

c. It’s ten forty-five

d. It’s forty-five

2.Is this your classroom?

a. yes, it is

b. yes, this is

c. yes, it does

d. yes, that is

3.Is your house in the country …… in the city?

a. but

b.and

c.or

d.as

4.This is for Peter and ……..are for Mary and Daisy.

a. this

b.that

c.there d.those

5.He usually ………..up at 5 a.m.

a. get

b. gets c. getting

d. got

II.Fill in each blanks with a suitable word.

1.two

four

(1)……….

eight

ten

twelve

2. two

four

(2)……….

sixteen thirty- two

3.fifteen

thirteen.

(3)……….

nine

seven

five

three

one

4.five

ten

(4)……….

twenty

5.three six

nine

(5)………

fifteen

eighteen

III.Each sentence has a mistake, find and correct it.

1. I am often play tennis with my friends.

………………………………………………………………………

2.She often has a glass of milk and some bread at breakfast.

………………………………………………………………………

3.She has black long hair.

………………………………………………………………………

4.She speaks the Japanese.

………………………………………………………………………

5. My friend and I am in the same class

………………………………………………………………………

6. He gets up early and watchs TV in the morning.

………………………………………………………………………

Điểm