ĐỀ SỐ 113
I. Chän tõ cã phÇn phÇn g¹ch ch©n cã c¸ch ph¸t ©m kh¸c.( dê 6)
1.
A. boots
B. toothpaste
C. food
D. flood
2.
A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives
3.
A. their
B. math
C. thing
D. theater
4.
A. station
B. intersection
C. question
D. invitation
5.
A. teacher
B. children
C. lunch
D. chemist
6.
A. answer
B. travel
C. plane
D. bank
7.
A. teacher
B. repeat
C. year
D. meat
8.
A. warm
B. park
C. farm
D. car
9.
A. one
B. jog
C. box
D. doctor
10.
A. house
B. hour
C. country
D. mouse
II. Hoµn thµnh mçi c©u b»ng c¸ch chän ®¸p ¸n ®óng A, B, C hoÆc D.
1.
................is your name?
A. How
B. what
C. where
D. that
2.
Where…………….. you live?
A. are
B. am
C. is
D. do
3.
Nam ...................... must.
A. listens to
B. is listening
C. hems
D. is hearing
4.
My house is ……………….. a store.
A. on
B. in
C. next to
D. at
5.
There are many accidents on out roads. We must………………. discipline.
A. have
B. get C. be
D. read
6.
It's seven thirty and Minh is late…………….. school.
A. to
B. at
C. for
D. in
7.
I don't know……………….. people.
A. many B. much
C. a lot
D. plenty
8.
This summer vacation………………...
A.
I am visiting Hue B.I am going to visit Hue C.I visit Hue D.I go to Hue
9.
I live in the country. There is a rice paddy near…………….. house.
A.
a B. an C. the D. my
10. There is a yard…………….. my house.
A. behind
B. left
C. in front of D. right
III. DÞch ra TiÕng Anh.
1.
Khi bạn băng qua đường bạn phải cẩn thận.
2.
Trước nhà bạn có vườn hoa phải không?
3.
Cám ơn bạn về món quà xinh xắn này.
4.
Bạn mặc quần áo trước bữa ăn sáng phải không?
5.
Gần cánh đồng lúa có nhiều cây đẹp.
6.
Ai đang đợi cô ta?
7.
Cô ta đang đợi ai?