Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm UNIT 6 (2).doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP GIÁO ÁN DẠY THÊM ANH 6 GLOBAL CẢ NĂM 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD

A. TỪ VỰNG:

- plaster /ˈplæs·tər/ (n): miếng băng dán

- walking boots /ˈw

ɑː

.kɪŋ buts/ (n): giày ống đi bộ

- painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau

- sun cream /ˈsʌn ˌkri

ː

m/ (n): kem chống nắng

- scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo

- sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæ

ɡ

/ (n): túi ngủ

- backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô

- compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn

- desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc

- mountain /ˈm

ɑʊ

n·tən/ (n): núi

- lake /leɪk/ (n): hồ nước

- river /ˈrɪv·ər/ (n): sông

- forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng

- waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước

- Antarctica /ænˈt

ɑː

rk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực

- boat /boʊt/ (n): con thuyền

- boot /bu

ː

t/ (n): giày ủng

- cave /keɪv/ (n): hang động

- cuisine /kwɪˈzi

ː

n/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

- diverse /ˈd

ɑɪ

·vɜrs/ (adj): đa dạng

- essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết

- island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo

- rock /r

ɑ

k/ (n): hòn đá, phiến đá

- thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp

- torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin

- travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch

- valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng

- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm

- wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan

B. NGỮ PHÁP:

1