Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm UNIT 6 (1).doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP GIÁO ÁN DẠY THÊM ANH 6 GLOBAL CẢ NĂM 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

A. TỪ VỰNG:

- flower /ˈfl

ɑʊ

·ər/ (n): hoa

- firework /ˈfaɪr.wɝ

ː

k/ (n): pháo hoa

- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì

- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.k

ɑː

t ˈbl

ɑ

s·əm/ (n): hoa mai

- peach blossom /pitʃ ˈbl

ɑ

s·əm/ (n) hoa đào

- make a wish: ước một điều ước

- cook special food: nấu một món ăn đặc biệt

- go to a pagoda: đi chùa

- decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng

- decorate our house: trang trí nhà của chúng ta

- plant trees: trồng cây

- watch fireworks: xem pháo hoa

- hang a calendar: treo một cuốn lịch

- give lucky money: cho tiền lì xì

- do the shopping: mua sắm

- visit relative: thăm người thân

- buy peach blossom: mua hoa đào

- clean furniture: lau chùi đồ đạc

- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm

- cool down /kul daʊn/(v): làm mát

- Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan

- empty out (v): đổ (rác)

- family gathering (n): sum họp gia đình

- feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)

- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

- get wet (v): bị ướt

- Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc

- remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ

- rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống

- rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác

- Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan

- wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước

1