Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm UNIT 4.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP GIÁO ÁN DẠY THÊM ANH 6 GLOBAL CẢ NĂM 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD

A. TỪ VỰNG:

- statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng

- square /skweər/ (n): quảng trường

- railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga

- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ

- memorial /məˈmɔ

ː

r.i.əl/ (n): đài tưởng niệm

- left /left/ (n, a): trái

- right /raɪt/ (n, a): phải

- straight /streɪt/ (n, a): thẳng

- narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp

- noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào

- crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc

- quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh

- art gallery /ˈ

ɑː

t ˌ

ɡ

æl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

- backyard /ˌbækˈj

ɑː

rd/ (n): sân phía sau nhà

- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường

- convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi

- dislike /dɪsˈl

ɑɪ

k/ (v): không thích, không ưa, ghét

- exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời

- historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính

- inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức

- incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

- modern /ˈm

ɑ

d·ərn/ (adj): hiện dại

- pagoda /pəˈ

ɡ

oʊ·də/ (n): ngôi chùa

- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ

- peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng

- polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm

- suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô

- temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu

- terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ

- workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

B. NGỮ PHÁP:

1