Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm UNIT 3.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án dạy thêm Anh 6 Global cả năm 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP GIÁO ÁN DẠY THÊM ANH 6 GLOBAL CẢ NĂM 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 3: MY FRIENDS

A. TỪ VỰNG:

- arm /

ɑː

rm/ (n): cánh tay

- ear /ɪər/ (n): tai

- eye /

ɑɪ

/ (n): mắt

- leg /le

ɡ

/ (n): chân

- nose /noʊz/ (n): mũi

- finger /ˈfɪŋ·

ɡə

r/ (n): ngón tay

- tall /tɔl/ (a): cao

- short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp

- big /bɪg/ (a): to

- small /smɔl/ (a): nhỏ

- active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động

- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình

- barbecue /ˈb

ɑ

r·bɪˌkju/ (n): món thịt nướng barbecue

- boring /ˈbɔ

ː

.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ

- choir /kw

ɑɪə

r/ (n): dàn đồng ca

- competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua, cuộc thi

- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng

- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu

- gardening /ˈ

ɡɑ

rd·nɪŋ/ (v): làm vườn

- firefighter /ˈf

ɑɪə

rˌf

ɑɪ

·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa

- fireworks /ˈf

ɑɪə

rˌwɜrks/ (n): pháo hoa

- funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị

- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng

- museum /mjʊˈzi·əm/ (n): viện bảo tàng

- organise /ˈɔr gəˌnaɪz/ (v): tổ chức

- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh

- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính

- prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị

- racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua

- reliable /rɪˈl

ɑɪ

·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy

- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc

- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

- sporty /ˈspɔ

ː

r.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

- volunteer /ˌv

ɑ

l·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên

- zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo

B. LÝ THUYẾT:

1