Giáo án Anh 7 Global TA7-Unit 10.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Giáo án Và Phụ lục Anh 7 GLobal full 12 unit. Giáo án Và Phụ lục Anh 7 GLobal full 12 unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Anh 7 GLobal full. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Giáo án Và Phụ lục Anh 7 GLobal full 12 unit. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!...Xem trọn bộ Ộ SƯU TẬP GIÁO ÁN VÀ PHỤ LỤC ANH 7 GLOBAL FULL 12 UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

 

UNIT 10: ENERGY SOURCES

Lesson 1: Getting started – Types of energy sources

I. Objectives

By the end of this lesson, Ss will be able to gain:

1. Knowledge

- An overview about the topic energy sources

- Vocabulary to talk about types of different energy sources.

2. Core competence

- Develop communication skills and cultural awareness

- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork

- Actively join in class activities

3. Personal qualities

- Develop awareness of travelling in town/city

- Be concerned to the local traffice

II. Materials

- Grade 7 textbook, Unit 10, Getting started

- Computer connected to the internet

- Projector/ TV/ pictures and cards

- sachmem.vn

Language analysis

Form

Pronunciati

on

Meaning

Vietnamese

equivalent

1. energy source

(n.phr.)

/ˈenədʒi sɔːs/

A source from which useful energy can be extracted or recovered.

nguồn năng lượng

2. coal (n)

/kəʊl/

A hard black mineral that is found underground and burnt to

produce heat.

than

3. renewable (a)

/rɪˈnjuːəbl/

Can be replaced naturally and can be used without the risk of using

it all up

có thể tái tạo

4. run out (phr v)

/rʌn aʊt/

To use up or finish a supply of something

cạn kiệt

Assumptions

Anticipated difficulties

Solutions