UNIT 5: CAN YOU SWIM?
PART I: THEORY
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
can
/kæn/
có thể
ride (a bike/ a
motorbike, a
horse)
/raɪd/
đi xe (xe đạp, xe máy, hoặc
cưỡi ngựa)
draw
/drɔː/
vẽ
cook
/kʊk/
nấu (ăn)
skate
/skeɪt/
lướt, trượt (vãn)
skip
/skɪp/
nhảy (dây)
sing
/sɪŋ/
hát
swim
/swɪm/
bơi
swing
/swɪŋ/
đu (xích đu)
dance
/dɑːns/
nhảy (múa)
play
/pleɪ/
chơi
guitar
/ɡɪˈtɑːr/
đàn ghi ta
piano
/piˈæn.əʊ/
đàn piano
volleyball
/ˈvɒl.i.bɔːl/
bóng chuyền
table tennis
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
bóng bàn
chess
/tʃes/
cờ
cycle
/ˈsaɪ.kəl/
đạp xe
ride a bike
/raɪd ə baɪk/
đi xe đạp
drive a car
/draɪvə kɑːr/
lái ô tô
play the piano
/pleɪ ðə pi
ˈæn.əʊ/
chơi piano
play the guitar
/pleɪðəɡɪˈtɑːr/
chơi ghi-ta
play soccer
/pleɪˈsɒk.ər/
chơi bóng ảá
1