UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
PART I: THEORY
I.
VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
accountant
/ əˈkaʊntənt/
kế toán
carpenter
/ ˈkɑːpɪntə/
thợ mộc
cashier
/kæ'ʃia(r)/
nhân viên thu ngân
Chef
/ʃɛf/
đầu bếp
dentist
/'dentist/
nha sĩ
doctor
/ˈdɒktə/
bác sĩ
engineer
/ɛnʤɪˈnɪə/
kĩ sư
fireman
/ˈfaɪəmən/
lính cứu hỏa
flight attendant
/flait əˈtɛndənt/
tiếp viên hàng
không
hairdresser
/'headresə(r)/
thợ làm tóc
Judge
/ˈʤʌʤ/
quan tòa
Lawyer
/ˈlɔːjə)/
luật sư
nurse
/nɜːs/
y tá
policeman
/pəˈliːsmən/
cảnh sát
postman
/ˈpəʊstmən /
người đưa thư
receptionist
/ rɪˈsɛpʃənɪst /
nhân viên lễ tân
sales assistant
/seɪlz əˈsɪstənt/
nhân viên bán hàng
secretary
/ˈsɛkrətri/
thư ký
teacher
/ˈtiːʧə(r)/
giáo viên
office
/ˈɒfɪs/
văn phòng cơ quan
shop
/ʃɒp/
cửa hàng
restaurant
/ˈrɛstrɒnt/
nhà hàng
Dentist’s
/ˈdɛntɪsts/
phòng khám răng
hospital
/ˈhɑˌspɪtə/
bệnh viện