Destination C1 Unit 16.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start có file nghe. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Đề thi học kì 1 i-Learn Smart Start 3 có file nghe. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Unit 16

Vocabulary

Food and drink

Topic vocabulary in contrast

chop/slice/grate

lunch/dinner

freezer/fridge

bake/grill/fry/roast/boil

plate/bowl/saucer/dish

frozen/freezing

cook/cooker/chef

vegetable/vegetarian/vegan

mix/stir/whisk

oven/grill/hob

fast food/takeaway

soft drink/fizzy drink

kitchen/cuisine

kettle/teapot

menu/catalogue

Phrasal verbs

drop in (on) visit unexpectedly

put off make sb not want to do or not like

sth

get on for be almost a particular

time,number,age,etc

run into meet by chance

go off be no longer fresh

run out of not have any left

go on continue happening or doing sth;do

sth after doing sth else

take to begin to like;begin to do sth

regularly

go/come around go/come to sb’s house to

visit them

try out experiment with

keep on continue doing sth

turn out develop in a particular way or

have a particular result

leave out not include

turn up appear unexpectedly or without

making a firm arrangement

Phrases and collocations

cook

a good/great/etc cook;cook a meal/chicken/etc;do the cooking

drink

make (sb) a drink;have a drink (of sth);drink sth;drink to sb;drink to sb’s

health;drink a toast to sb

feed

feed an animal/etc;feed on sth

fill

fill sth (up);filled with sth;full of sth

food

make/prepare/cook/serve food;fast/junk food;pet food;health food

meal

make/cook/have a meal;go out for a meal

note

make/take/keep (a) note of sth;note sth (down)

occasion

on this/that occasion;on occasion;on the occasion of sth;special occasion

recipe

follow a recipe;recipe book;recipe for disaster

table

lay/set/clear the table;book/reserve a table

wash

wash the dishes;wash one’s hands;do the washing-up;dishwasher;washing

machine

Word patterns

associate sth/sb with sth/sb

regard sb as (being) sth

careful with/about/of sth

remember to do;remember sth/sb/doing;remember that

choose between;choose to do

suggest sth/doing (to sb);suggest that

compliment sb on sth

tend to do

full of sth

wait for sth/sb;wait (for sth) to do;wait and see